Từ 暗 (àn) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung với nhiều lớp nghĩa thú vị. Bài viết này sẽ giải mã chi tiết nghĩa của 暗, cấu trúc ngữ pháp và cách đặt câu chuẩn xác.
1. 暗 (Àn) Nghĩa Là Gì?
1.1 Nghĩa Cơ Bản Của Từ 暗
Từ 暗 (àn) mang các nghĩa chính:
- Nghĩa đen: Tối, không có ánh sáng (黑暗 – hēi’àn: bóng tối)
- Nghĩa bóng: Ngầm, bí mật (暗示 – ànshì: ám chỉ)
- Nghĩa mở rộng: Buồn, u ám (心情很暗 – xīnqíng hěn àn: tâm trạng u ám)
1.2 Phân Biệt 暗 Và Các Từ Đồng Nghĩa
So sánh với các từ cùng chỉ trạng thái tối:
- 暗 (àn): Nhấn mạnh sự thiếu ánh sáng tự nhiên
- 黑 (hēi): Màu đen hoặc tối hoàn toàn
- 昏 (hūn): Tối mờ, không rõ ràng
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 暗
2.1 Vị Trí Từ 暗 Trong Câu
Từ 暗 thường đóng vai trò:
- Tính từ: 暗的房间 (àn de fángjiān) – căn phòng tối
- Trạng từ: 暗笑 (ànxiào) – cười thầm
- Thành phần từ ghép: 暗号 (ànhào) – mật hiệu
2.2 Các Cụm Từ Thông Dụng Với 暗
- 暗中 (ànzhōng): trong bóng tối/ngầm
- 暗恋 (ànliàn): yêu thầm
- 暗杀 (ànshā): ám sát
- 暗物质 (àn wùzhì): vật chất tối
3. Đặt Câu Với Từ 暗
3.1 Câu Đơn Giản
- 这个房间太暗了。(Zhège fángjiān tài ànle.) – Căn phòng này quá tối.
- 他暗地里帮助我。(Tā àndì lǐ bāngzhù wǒ.) – Anh ấy ngầm giúp đỡ tôi.
3.2 Câu Phức Tạp
- 虽然外面阳光明媚,但我的心情却很暗。(Suīrán wàimiàn yángguāng míngmèi, dàn wǒ de xīnqíng què hěn àn.) – Dù bên ngoài nắng đẹp nhưng tâm trạng tôi lại u ám.
- 他们通过暗号联系。(Tāmen tōngguò ànhào liánxì.) – Họ liên lạc qua mật hiệu.
4. Lưu Ý Khi Sử Dụng Từ 暗
- Tránh nhầm lẫn với 安 (ān) – yên ổn
- Chú ý ngữ cảnh khi dùng nghĩa bóng
- Kết hợp đúng với bổ ngữ: 暗下来 (àn xiàlái) – trở nên tối
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn