DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

暫且 (zhàn qiě) Là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ sử dụng

Giới thiệu về từ 暫且 (zhàn qiě)

Từ 暫且 (zhàn qiě) là một từ thường gặp trong tiếng Trung, mang ý nghĩa “tạm thời” hoặc “tạm thời mà không chắc chắn sẽ tồn tại lâu.” Nó thường được sử dụng trong các bối cảnh mà một tình huống có thể thay đổi trong tương lai. ví dụ câu

Cấu trúc ngữ pháp của từ 暫且

Cấu trúc

暫且 được phân tích như sau:

  • (zhàn): “tạm thời”
  • (qiě): “và” hoặc “cũng”

Hai thành phần này kết hợp lại tạo thành khái niệm tạm thời, thường chỉ một trạng thái không ổn định.

Cách sử dụng trong câu

暫且 thường được sử dụng để chỉ ra rằng một điều gì đó chỉ mang tính tạm thời, hoặc rằng một quyết định chưa được xác định rõ ràng.

Đặt câu và lấy ví dụ sử dụng 有暫且

Ví dụ trong câu

Dưới đây là một số ví dụ học tiếng Trung có chứa từ 暫且:

  • 我暂且不想工作。
    (Wǒ zhàn qiě bù xiǎng gōngzuò.) ví dụ câu
    “Tôi tạm thời không muốn làm việc.”
  • 这个问题暂且搁置。
    (Zhège wèntí zhàn qiě gēzhì.)
    “Vấn đề này tạm thời để sau.”
  • 我们暂且吃点东西吧。
    (Wǒmen zhàn qiě chī diǎn dōngxī ba.)
    “Chúng ta tạm thời ăn một chút gì đó đi.”

Tầm quan trọng của việc hiểu từ 暫且 trong tiếng Trung

Hiểu rõ cách sử dụng từ 暫且 giúp người học có thể diễn đạt các tình huống tạm thời, đồng thời nâng cao khả năng giao tiếp linh hoạt hơn trong các hoàn cảnh khác nhau. Việc sử dụng chính xác từ vựng cũng thể hiện trình độ ngôn ngữ của người nói.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo