Từ 暴露 (bàolù) trong tiếng Trung mang nghĩa là “phơi bày” hoặc “tiết lộ”. Nó thường được sử dụng để diễn tả hành động công khai hóa hoặc làm rõ một điều gì đó mà trước đó bị giấu kín hoặc chưa được biết đến. Từ này rất thông dụng trong cả ngôn ngữ nói và viết, và có thể xuất hiện trong nhiều lĩnh vực khác nhau như truyền thông, văn học, và cả trong cuộc sống hàng ngày.
Cấu trúc ngữ pháp của từ: 暴露
Từ 暴露 (bàolù) có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc câu. Dưới đây là một số điểm nổi bật về ngữ pháp có liên quan đến từ này:
1. Phân loại từ
Từ 暴露 được xếp vào loại động từ trong tiếng Trung, có khả năng sử dụng trong các thì khác nhau như quá khứ, hiện tại và tương lai.
2. Cách kết hợp
Từ này có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ có ý nghĩa phong phú hơn. Ví dụ như:
- 暴露真相 (bàolù zhēnxiàng): phơi bày sự thật
- 暴露信息 (bàolù xìnxī): tiết lộ thông tin
- 暴露缺陷 (bàolù quēxiàn): phơi bày khuyết điểm
3. Cấu trúc câu
Khi sử dụng 暴露 trong câu, nó có thể được kết hợp với các trạng từ, tính từ hoặc danh từ để làm rõ nghĩa. Ví dụ:
- 他的秘密被暴露了 (Tā de mìmì bèi bàolù le): Bí mật của anh ấy đã bị phơi bày.
- 媒体暴露了这个丑闻 (Média bàolù le zhège chǒuwén): Truyền thông đã tiết lộ vụ bê bối này.
Ví dụ minh họa cho từ: 暴露
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ 暴露:
1. Trong đời sống hàng ngày
暴露个性 (bàolù gèxìng): Phơi bày tính cách. Ví dụ: 她在聚会上暴露了自己的个性 (Tā zài jùhuì shàng bàolù le zìjǐ de gèxìng): Cô ấy đã phơi bày tính cách của mình trong buổi tiệc.
2. Trong truyền thông
暴露丑闻 (bàolù chǒuwén): Tiết lộ vụ bê bối. Ví dụ: 这个媒体暴露了政府的丑闻 (Zhège méitǐ bàolù le zhèngfǔ de chǒuwén): Truyền thông này đã tiết lộ vụ bê bối của chính phủ.
3. Trong học thuật
暴露研究 (bàolù yánjiū): Tiết lộ nghiên cứu. Ví dụ: 他的研究暴露了几个重要问题 (Tā de yánjiū bàolù le jǐ gè zhòngyào wèntí): Nghiên cứu của anh ấy đã phơi bày một số vấn đề quan trọng.
Kết luận
Tổng kết lại, từ 暴露 (bàolù) không chỉ đơn thuần mang nghĩa là “phơi bày” mà còn là một từ đa nghĩa, có thể được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Sự linh hoạt trong cách sử dụng từ này không chỉ giúp mở rộng vốn từ vựng của bạn mà còn làm phong phú thêm khả năng giao tiếp trong tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn