DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

暴露 (pù lù) Là gì? Khám Phá Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp

1. 暴露 (pù lù) – Định Nghĩa và Ý Nghĩa

Từ ‘暴露’ (pù lù) trong tiếng Trung có nghĩa là “phơi bày”, “tiết lộ” hoặc “bộc lộ”.
Đây là một từ thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh trong cuộc sống hàng ngày,
có thể là về cảm xúc, sự thật hoặc thông tin nào đó chưa được biết đến.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của 暴露

Trong tiếng Trung, ‘暴露’ (pù lù) có thể được sử dụng như một động từ.
Cấu trúc ngữ pháp chung bao gồm chủ ngữ (S) + động từ 暴露 (pù lù) + đối tượng (O).
Ví dụ:

2.1 Ví dụ cấu trúc ngữ pháp

– 我们应该暴露这个真相。 (Wǒmen yīnggāi pùlù zhège zhēnxiàng.)

“Chúng ta nên phơi bày sự thật này.”

3. Cách Sử Dụng Từ 暴露 trong Ngữ Cảnh Thực Tế

Từ ‘暴露’ có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Dưới đây là một số ví dụ minh họa nhằm giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ này.

3.1 Ví dụ 1

– 政府决定暴露腐败行为。 (Zhèngfǔ juédìng pùlù fǔbài xíngwéi.)

“Chính phủ quyết định phơi bày các hành vi tham nhũng.”
 pù lù

3.2 Ví dụ 2

– 他暴露了自己的情感。 (Tā pùlùle zìjǐ de qínggǎn.)
 nghĩa 暴露
“Anh ấy đã bộc lộ cảm xúc của mình.”

4. Kết luận

Từ ‘暴露’ (pù lù) không chỉ đơn thuần là một từ vựng, mà còn phản ánh nhiều khía cạnh trong cuộc sống
và cách mà con người giao tiếp với nhau. Nắm vững cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn cải thiện
khả năng giao tiếp bằng tiếng Trung một cách tự nhiên và hiệu quả hơn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ暴露

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo