Trong tiếng Trung, việc nắm bắt ngữ nghĩa và cấu trúc ngữ pháp của từ vựng là vô cùng quan trọng. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng khám phá từ 更是 (gèngshì). Đây là một từ có ý nghĩa đặc biệt và được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
更是 (gèngshì) – Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng
更是 (gèngshì) có nghĩa là “còn hơn nữa”, “thậm chí”, hoặc “đặc biệt”. Từ này thường được dùng để nhấn mạnh một sự việc nào đó, đặc biệt là khi có sự so sánh.
Ví dụ sử dụng từ 更是
1. 我毕业已经三年了,更是我开始工作以来的第一份职业。
(Wǒ bìyè yǐjīng sān nián le, gèngshì wǒ kāishǐ gōngzuò yǐlái de dì yī fèn zhíyè.)
Trong tiếng Việt: Tôi đã tốt nghiệp được ba năm, thậm chí đây là công việc đầu tiên sau khi bắt đầu làm việc.
2. 今天的天气更是让人难以忍受。
(Jīntiān de tiānqì gèngshì ràng rén nányǐ rěnshòu.)
Trong tiếng Việt: Thời tiết hôm nay thật sự khó chịu hơn cả.
Cấu Trúc Ngữ Pháp của 更是
Cấu trúc tổng quát của 更是 như sau:
主语 + 更是 + 述语
Trong đó:
- 主语 (Chủ ngữ): Đối tượng được nhắc đến.
- 更是 (gèngshì): Từ nhấn mạnh.
- 述语 (Vị ngữ): Hành động hoặc trạng thái diễn ra.
Ví dụ minh họa cấu trúc 更是
1. 她的表现更是令人惊讶。
(Tā de biǎoxiàn gèngshì lìng rén jīngyà.)
Trong tiếng Việt: Phẩm chất của cô ấy thật sự khiến mọi người ngạc nhiên.
2. 这部电影更是引人入胜。
(Zhè bù diànyǐng gèngshì yǐn rén rùshèng.)
Trong tiếng Việt: Bộ phim này thật sự hấp dẫn.
Kết Luận
Việc hiểu rõ về 更是 (gèngshì) không chỉ giúp bạn giao tiếp trôi chảy hơn mà còn tạo dựng được độ tinh tế trong ngôn ngữ. Hy vọng qua bài viết này, bạn có thể vận dụng từ này một cách hiệu quả trong tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn