1. Định Nghĩa Từ 更 (gèng)
Từ 更 (gèng) trong tiếng Trung có nghĩa là “hơn”, “còn”, “thêm vào” hoặc “cải thiện”. Đây là một từ thường dùng để so sánh sự khác biệt giữa hai đối tượng hoặc để nhấn mạnh sự tăng cường một trạng thái hoặc hành động.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 更
2.1. Vị trí và cách sử dụng
Trong câu, 更 thường được đặt trước động từ hoặc tính từ để tạo ra ý nghĩa “hơn nữa” hoặc “còn lại”. Cấu trúc cơ bản là:
[Tính từ/Động từ] + 更 + [Tính từ/Động từ]
2.2. Ví dụ minh họa
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể để minh họa cách sử dụng từ 更:
- Câu: 这个问题更难。 (Zhège wèntí gèng nán.)
Dịch: Vấn đề này khó hơn. - Câu:
这本书更有趣。 (Zhè běn shū gèng yǒuqù.)
Dịch: Cuốn sách này thú vị hơn. - Câu: 她更喜欢去旅游。 (Tā gèng xǐhuān qù lǚyóu.)
Dịch: Cô ấy thích đi du lịch hơn.
3. Sử Dụng Từ 更 trong Các Ngữ Cảnh Khác Nhau
3.1. So sánh 更 với Các Từ Khác
Từ 更 có thể được so sánh với các từ khác như 比 (bǐ), có nghĩa là “so với”. Tuy nhiên, 更 có ý nghĩa nhấn mạnh sự cải thiện trong khi 比 chỉ đơn thuần là so sánh.
3.2. Trong Chữ Viết Phồn Thể
Từ 更 trong chữ viết phồn thể cũng được viết giống như trong chữ giản thể, nó giữ nguyên ý nghĩa và cách dùng.
4. Kết Luận
更 (gèng) là một từ rất hữu ích trong tiếng Trung để diễn tả sự so sánh và tăng cường. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn. Hy vọng rằng các ví dụ minh họa giúp bạn có cái nhìn sâu sắc hơn về từ 更.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn