DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

曾幾何時 (céng jǐ hé shí) Là Gì? Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Câu

Trong tiếng Trung, cụm từ 曾幾何時 (céng jǐ hé shí) mang ý nghĩa “không biết đã bao giờ” hoặc “trong một thời gian rất lâu trước đây”. Cụm từ này thường được sử dụng để miêu tả một khoảng thời gian trong quá khứ mà đã xảy ra nhưng không còn người nhớ rõ.

Cấu Trúc Ngữ Pháp của 曾幾何時

Cấu trúc của 曾幾何時 bao gồm ba thành phần:

  • 曾 (céng): Chỉ việc đã từng có hoặc đã xảy ra.
  • 幾 (jǐ): Chỉ một số lượng nhỏ, thường hỏi “bao nhiêu”.
  • 何時 (hé shí): Nhấn mạnh về thời gian, có nghĩa là “khi nào”.

Vì vậy,  ngữ pháp tiếng Trung曾幾何時 có thể được dịch là “không biết đã bao giờ” hay “lúc nào thì từng”.

Ví Dụ Câu Sử Dụng 曾幾何時

Dưới đây là một số ví dụ trong câu có sử dụng từ 曾幾何時:

Ví Dụ 1

曾幾何時,這座城市還是一個小村莊。

Phiên Âm: Céng jǐ hé shí, zhè zuò chéngshì hái shì yīgè xiǎo cūnzhuāng.

Dịch Nghĩa: Không biết đã bao giờ, thành phố này còn là một làng nhỏ.

Ví Dụ 2

曾幾何時,我們一起在這裡玩耍。

Phiên Âm: Céng jǐ hé shí, wǒmen yīqǐ zài zhèlǐ wánshuǎ.

Dịch Nghĩa: Không biết đã bao giờ, chúng ta đã cùng nhau chơi đùa ở đây.

Ví Dụ 3

曾幾何時,這首歌是我們的回憶。

Phiên Âm: Céng jǐ hé shí, zhè shǒu gē shì wǒmen de huíyì.

Dịch Nghĩa: Không biết đã bao giờ, bài hát này là kỷ niệm của chúng ta.

Tổng Kết

Cụm từ 曾幾何時 không chỉ dùng để diễn tả một khoảng thời gian trong quá khứ mà còn gợi nhớ về những kỷ niệm đã qua. Việc sử dụng câu này trong giao tiếp hàng ngày sẽ giúp bạn tạo nên sự gắn kết với người nghe thông qua những kỷ niệm chung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo