Trong tiếng Trung, 曾經/曾 (céng jīng/céng) là từ quan trọng diễn tả trải nghiệm trong quá khứ. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa, cách dùng và cấu trúc ngữ pháp của từ này.
1. 曾經/曾 (céng jīng/céng) nghĩa là gì?
曾經/曾 có nghĩa là “đã từng”, dùng để diễn tả một hành động, sự việc đã xảy ra trong quá khứ nhưng không còn tiếp diễn ở hiện tại.
- 曾 (céng): Dạng ngắn, thường dùng trong văn viết
- 曾經 (céng jīng): Dạng đầy đủ, dùng trong cả văn nói và văn viết
2. Cấu trúc ngữ pháp với 曾經/曾
2.1. Cấu trúc cơ bản
Chủ ngữ + 曾經/曾 + Động từ (+ Tân ngữ)
Ví dụ: 我曾經去過台灣 (Wǒ céng jīng qù guò Táiwān) – Tôi đã từng đến Đài Loan
2.2. Dùng với 過 (guò)
Khi muốn nhấn mạnh trải nghiệm đã qua, thường kết hợp với 過:
Chủ ngữ + 曾經/曾 + Động từ + 過 + Tân ngữ
Ví dụ: 他曾學過中文 (Tā céng xué guò zhōngwén) – Anh ấy đã từng học tiếng Trung
3. Ví dụ minh họa với 曾經/曾
3.1. Câu khẳng định
- 我曾經在中國工作三年 (Wǒ céng jīng zài Zhōngguó gōngzuò sān nián) – Tôi đã từng làm việc ở Trung Quốc 3 năm
- 她曾是我的老師 (Tā céng shì wǒ de lǎoshī) – Cô ấy đã từng là giáo viên của tôi
3.2. Câu phủ định
Dùng 不曾 (bù céng) hoặc 從來沒有 (cóng lái méi yǒu):
- 我不曾去過日本 (Wǒ bù céng qù guò Rìběn) – Tôi chưa từng đến Nhật Bản
- 他從來沒有學過法語 (Tā cóng lái méi yǒu xué guò Fǎyǔ) – Anh ấy chưa từng học tiếng Pháp
4. Phân biệt 曾經/曾 với các từ chỉ quá khứ khác
So sánh với 以前 (yǐ qián), 過 (guò) và 了 (le) để hiểu rõ hơn cách sử dụng 曾經/曾 trong các ngữ cảnh khác nhau.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn