替 (tì) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung với nghĩa cơ bản là “thay thế”. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ 替, cách đặt câu và các cấu trúc ngữ pháp thông dụng nhất.
1. 替 (tì) nghĩa là gì?
Từ 替 (tì) trong tiếng Trung có các nghĩa chính sau:
- Thay thế: 我替你值班 (Wǒ tì nǐ zhíbān) – Tôi thay bạn trực
- Thay mặt: 他替公司发言 (Tā tì gōngsī fāyán) – Anh ấy phát biểu thay mặt công ty
- Vì, cho: 别替别人担心 (Bié tì biérén dānxīn) – Đừng lo thay cho người khác
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 替
2.1. Cấu trúc cơ bản

Công thức: 替 + Tân ngữ + Động từ
Ví dụ: 我替你做作业 (Wǒ tì nǐ zuò zuòyè) – Tôi làm bài tập thay bạn
2.2. Cấu trúc nâng cao
Công thức: 替 + Tân ngữ + 着 + Động từ
Ví dụ: 他替老板看着公司 (Tā tì lǎobǎn kànzhe gōngsī) – Anh ấy trông coi công ty thay sếp
3. Cách đặt câu với từ 替
3.1. Câu đơn giản
- 妈妈替孩子收拾书包 (Māma tì háizi shōushi shūbāo) – Mẹ thu dọn cặp sách thay con
- 我替你去开会 (Wǒ tì nǐ qù kāihuì) – Tôi đi họp thay bạn
3.2. Câu phức tạp
- 因为生病了,所以老师替她上课 (Yīnwèi shēngbìngle, suǒyǐ lǎoshī tì tā shàngkè) – Vì bị ốm nên giáo viên thay cô ấy lên lớp
- 他替公司签了合同,但是忘了盖章 (Tā tì gōngsī qiānle hétóng, dànshì wàngle gàizhāng) – Anh ấy ký hợp đồng thay công ty nhưng quên đóng dấu
4. Phân biệt 替 với các từ đồng nghĩa
替 (tì) thường bị nhầm lẫn với 代 (dài) – cả hai đều có nghĩa “thay thế” nhưng:
- 替: Nhấn mạnh hành động thay thế cụ thể
- 代: Mang tính chính thức, thường dùng trong văn bản
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn