DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

會議 (Huì Yì) Là Gì? Cách Dùng & Ngữ Pháp Tiếng Trung Chuẩn Xác

Trong tiếng Trung, 會議 (huì yì) là một từ thông dụng với ý nghĩa quan trọng trong giao tiếp hàng ngày và công việc. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ 會議, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan.

1. 會議 (Huì Yì) Nghĩa Là Gì?

會議 (huì yì) có nghĩa là “cuộc họp” hoặc “hội nghị”. Đây là danh từ thường dùng trong môi trường công sở, học thuật và các hoạt động tập thể.

Ví dụ minh họa:

  • 公司明天有一個重要會議 (Gōngsī míngtiān yǒu yīgè zhòngyào huìyì) – Công ty ngày mai có một cuộc họp quan trọng
  • 請準時參加會議 (Qǐng zhǔnshí cānjiā huìyì) – Vui lòng tham gia cuộc họp đúng giờ

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với 會議

Từ 會議 thường đóng vai trò là danh từ trong câu và có thể kết hợp với nhiều từ ngữ khác:

2.1. Cấu trúc cơ bản

Chủ ngữ + Động từ + 會議

Ví dụ: 我們取消了會議 (Wǒmen qǔxiāole huìyì) – Chúng tôi đã hủy cuộc họp會議 là gì

2.2. Kết hợp với lượng từ

Một + Lượng từ + 會議

Ví dụ: 一個會議 (Yīgè huìyì) – Một cuộc họp

3. 10 Câu Ví Dụ Với 會議

  1. 今天的會議很成功 (Jīntiān de huìyì hěn chénggōng) – Cuộc họp hôm nay rất thành công
  2. 會議室在哪裡? (Huìyì shì zài nǎlǐ?) – Phòng họp ở đâu?
  3. 我需要準備會議資料 (Wǒ xūyào zhǔnbèi huìyì zīliào) – Tôi cần chuẩn bị tài liệu họp

4. Cách Sử Dụng 會議 Trong Giao Tiếp

Khi sử dụng từ 會議, cần lưu ý ngữ cảnh trang trọng hay thân mật để chọn từ ngữ phù hợp.會議 là gì

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo