DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

會 (huì) là gì? Cách dùng, cấu trúc ngữ pháp và ví dụ minh họa

Trong tiếng Trung, 會 (huì) là một từ đa nghĩa với nhiều cách sử dụng khác nhau. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách đặt câu với từ 會 một cách chính xác nhất.

1. 會 (huì) nghĩa là gì?

Từ 會 (huì) trong tiếng Trung có thể mang nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng:

1.1. Diễn tả khả năng

Khi dùng để diễn tả khả năng, 會 có nghĩa là “biết làm”, “có thể làm” được việc gì đó.

Ví dụ: 我會說中文 (Wǒ huì shuō zhōngwén) – Tôi biết nói tiếng Trung.

1.2. Diễn tả khả năng xảy ra trong tương lai

會 còn được dùng để diễn tả khả năng xảy ra của sự việc trong tương lai.

Ví dụ: 明天會下雨 (Míngtiān huì xiàyǔ) – Ngày mai trời sẽ mưa.

1.3. Diễn tả sự hiểu biết

Trong một số trường hợp, 會 thể hiện sự hiểu biết về một vấn đề nào đó.

Ví dụ: 你會這個問題嗎?(Nǐ huì zhège wèntí ma?) – Bạn có hiểu vấn đề này không?

2. Cấu trúc ngữ pháp của 會 đặt câu với 會

2.1. Cấu trúc diễn tả khả năng

Chủ ngữ + 會 + Động từ

Ví dụ: 他會游泳 (Tā huì yóuyǒng) – Anh ấy biết bơi.

2.2. Cấu trúc diễn tả khả năng xảy ra huì nghĩa là gì

Chủ ngữ + 會 + Động từ/Tính từ

Ví dụ: 他會來參加會議 (Tā huì lái cānjiā huìyì) – Anh ấy sẽ đến tham dự cuộc họp.

2.3. Cấu trúc phủ định

Chủ ngữ + 不 + 會 + Động từ

Ví dụ: 我不會遲到 (Wǒ bù huì chídào) – Tôi sẽ không đến muộn.

3. Ví dụ minh họa cách dùng 會

Dưới đây là 10 câu ví dụ với từ 會 giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng:

  1. 我會做中國菜 (Wǒ huì zuò zhōngguó cài) – Tôi biết nấu món Trung Quốc
  2. 你會不會說英語?(Nǐ huì bù huì shuō yīngyǔ?) – Bạn có biết nói tiếng Anh không?
  3. 明天會很冷 (Míngtiān huì hěn lěng) – Ngày mai sẽ rất lạnh
  4. 他會參加我們的婚禮 (Tā huì cānjiā wǒmen de hūnlǐ) – Anh ấy sẽ tham dự đám cưới của chúng tôi
  5. 我不會忘記你的生日 (Wǒ bù huì wàngjì nǐ de shēngrì) – Tôi sẽ không quên sinh nhật của bạn

4. Phân biệt 會, 能 và 可以

Nhiều người học tiếng Trung thường nhầm lẫn giữa 會, 能 và 可以. Dưới đây là cách phân biệt:

  • 會: Nhấn mạnh khả năng học được qua quá trình rèn luyện
  • 能: Nhấn mạnh khả năng tự nhiên hoặc điều kiện khách quan cho phép
  • 可以: Nhấn mạnh sự cho phép hoặc khả năng thực hiện trong hoàn cảnh cụ thể

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo