Giới thiệu về 月球 (yuèqiú)
月球 (yuèqiú) trong tiếng Trung có nghĩa là “Mặt Trăng”. Đây là một trong những thiên thể quan trọng trong hệ mặt trời, được nghiên cứu và khám phá bởi các nhà khoa học, đặc biệt trong các chương trình không gian.
Cấu trúc ngữ pháp của từ 月球
Phân tích cấu tạo từ 月球
Từ 月球 (yuèqiú) được cấu thành từ hai ký tự:
- 月 (yuè): nghĩa là “tháng” hoặc “mặt trăng”.
- 球 (qiú): nghĩa là “hình cầu”, “cầu” hoặc “quả bóng”.
Khi kết hợp lại, 月球 chỉ nghĩa là “hình cầu của mặt trăng”, tức là “Mặt Trăng” mà chúng ta thường gọi.
Cách sử dụng 月球 trong câu
Ví dụ minh họa
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng 月球 trong ngữ cảnh, chúng ta có thể áp dụng các câu ví dụ dưới đây:
Ví dụ 1:
今天的月球看起来特别漂亮。
(Jīntiān de yuèqiú kàn qǐlái tèbié piàoliang.)
Dịch: “Mặt Trăng hôm nay trông thật đẹp.”
Ví dụ 2:
科学家们正在研究月球的表面。
(Kēxuéjiāmen zhèngzài yánjiū yuèqiú de biǎomiàn.)
Dịch: “Các nhà khoa học đang nghiên cứu bề mặt của Mặt Trăng.”
Ví dụ 3:
月球对地球的影响是很大的。
(Yuèqiú duì dìqiú de yǐngxiǎng shì hěn dà de.)
Dịch: “Mặt Trăng có ảnh hưởng rất lớn đến Trái Đất.”
Kết luận
月球 (yuèqiú) không chỉ là một từ ngữ đơn thuần trong tiếng Trung, mà còn mang đến những ý nghĩa sâu sắc liên quan đến nghiên cứu thiên văn, văn hóa và tầm quan trọng của Mặt Trăng đối với Trái Đất. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về từ 月球 cũng như cách sử dụng nó trong các câu tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn