DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

有力 (yǒu lì) là gì? Cách dùng & cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung chuẩn xác

Trong tiếng Trung, 有力 (yǒu lì) là một tính từ quan trọng thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày và văn viết. Từ này mang ý nghĩa “mạnh mẽ, có sức mạnh, hiệu quả” và được sử dụng linh hoạt trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

1. Ý nghĩa của 有力 (yǒu lì) từ vựng tiếng Trung

Từ 有力 (yǒu lì) gồm hai thành phần:

  • 有 (yǒu): có
  • 力 (lì): sức mạnh

Khi kết hợp, 有力 mang các nghĩa chính:

  • Mạnh mẽ, có sức lực
  • Có hiệu quả, có tác dụng
  • Có uy lực, có ảnh hưởng

2. Cấu trúc ngữ pháp với 有力

2.1. Vị trí trong câu

有力 thường đứng sau chủ ngữ và trước tân ngữ:

Chủ ngữ + 有力 + Tân ngữ

Ví dụ: 他的论点很有力 (Tā de lùndiǎn hěn yǒulì) – Luận điểm của anh ấy rất mạnh mẽ

2.2. Kết hợp với phó từ

有力 thường đi kèm với các phó từ như 很 (hěn), 非常 (fēicháng), 十分 (shífēn):

Ví dụ: 这个证据非常有力 (Zhège zhèngjù fēicháng yǒulì) – Bằng chứng này rất thuyết phục

3. Ví dụ câu có chứa 有力

  • 他提出了有力的证据 (Tā tíchūle yǒulì de zhèngjù) – Anh ấy đã đưa ra bằng chứng thuyết phục
  • 这个政策对经济发展很有力 (Zhège zhèngcè duì jīngjì fāzhǎn hěn yǒulì) – Chính sách này rất có hiệu quả đối với phát triển kinh tế
  • 她的演讲很有力量 (Tā de yǎnjiǎng hěn yǒu lìliàng) – Bài phát biểu của cô ấy rất mạnh mẽ

4. Phân biệt 有力 với các từ tương đồng

有力 khác với 强大 (qiángdà – hùng mạnh) ở chỗ nó nhấn mạnh tính hiệu quả hơn là sức mạnh vật lý.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo