Trong quá trình học tiếng Trung hoặc giao tiếp với người Đài Loan, bạn sẽ thường xuyên bắt gặp từ 有意思 (yǒuyìsi). Vậy chính xác 有意思 nghĩa là gì? Cách sử dụng và cấu trúc ngữ pháp của từ này ra sao? Bài viết này sẽ giải đáp tất cả!
1. 有意思 (Yǒuyìsi) Nghĩa Là Gì?
Từ 有意思 trong tiếng Trung có những nghĩa chính sau:
1.1 Nghĩa Cơ Bản
- Thú vị, hấp dẫn: Dùng để miêu tả sự vật/sự việc gây hứng thú
- Có ý nghĩa, có giá trị: Chỉ những thứ mang ý nghĩa sâu sắc
1.2 Sắc Thái Biểu Đạt
Trong tiếng Đài Loan, 有意思 thường được dùng với sắc thái:
- Nhẹ nhàng hơn so với tiếng Trung đại lục
- Thể hiện sự tinh tế trong giao tiếp
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 有意思
2.1 Vị Trí Trong Câu
Công thức cơ bản: Chủ ngữ + 很/非常/真 + 有意思
Ví dụ: 这本书很有意思 (Zhè běn shū hěn yǒuyìsi) – Cuốn sách này rất thú vị
2.2 Cách Dùng Đặc Biệt
- Có thể đứng độc lập như một câu cảm thán: 有意思!(Thú vị quá!)
- Kết hợp với động từ: 觉得有意思 (Cảm thấy thú vị)
3. Ví Dụ Câu Có Chứa Từ 有意思
3.1 Trong Giao Tiếp Hàng Ngày
- 你的想法很有意思。(Nǐ de xiǎngfǎ hěn yǒuyìsi) – Ý tưởng của bạn rất thú vị
- 昨天看的电影真有意思。(Zuótiān kàn de diànyǐng zhēn yǒuyìsi) – Bộ phim hôm qua xem thật hay
3.2 Trong Học Thuật
- 这个研究课题很有意思。(Zhège yánjiū kètí hěn yǒuyìsi) – Đề tài nghiên cứu này rất có ý nghĩa
4. Phân Biệt 有意思 Với Các Từ Đồng Nghĩa
Từ vựng | Ý nghĩa | Sắc thái |
---|---|---|
有趣 (yǒuqù) | Thú vị | Trang trọng hơn |
好玩 (hǎowán) | Vui vẻ | Thân mật, thường dùng cho trò chơi |
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn