有時候 (yǒushíhòu) và 有時 (yǒushí) là hai từ vựng tiếng Trung phổ biến, thường xuất hiện trong cả văn nói và văn viết. Cả hai đều mang nghĩa “đôi khi”, “thỉnh thoảng”, dùng để diễn tả hành động/sự việc không xảy ra thường xuyên.
1. Phân tích chi tiết nghĩa của 有時候/有時
• 有時候 (yǒushíhòu): Nhấn mạnh khoảng thời gian cụ thể (“có những lúc”)
• 有時 (yǒushí): Ngắn gọn hơn, thường dùng trong văn viết (“đôi khi”)
Ví dụ:
– 我有時候會去公園散步。(Wǒ yǒushíhòu huì qù gōngyuán sànbù.) – Thỉnh thoảng tôi đi dạo công viên.
– 他有時很晚才回家。(Tā yǒushí hěn wǎn cái huí jiā.) – Đôi khi anh ấy về nhà rất muộn.
2. Cấu trúc ngữ pháp chuẩn với 有時候/有時
2.1. Vị trí trong câu
Thường đứng đầu câu hoặc trước chủ ngữ:
• 有時候,我覺得很累。(Yǒushíhòu, wǒ juédé hěn lèi.) – Đôi khi tôi cảm thấy rất mệt.
2.2. Kết hợp với trạng từ
• 也 (yě – cũng): 他有時也會犯錯。(Tā yǒushí yě huì fàncuò.) – Đôi khi anh ấy cũng mắc lỗi.
3. 10 ví dụ thực tế với 有時候/有時
- 台灣有時候會颳颱風。(Táiwān yǒushíhòu huì guā táifēng.) – Đài Loan thỉnh thoảng có bão.
- 我有時不吃早餐。(Wǒ yǒushí bù chī zǎocān.) – Đôi khi tôi không ăn sáng.
4. Phân biệt 有時候/有時 với từ đồng nghĩa
Từ vựng | Mức độ thường xuyên |
---|---|
有時候/有時 | 30-50% |
偶爾 (ǒu’ěr) | 10-20% |
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn