Trong tiếng Trung, 有的 (yǒude) là một từ thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày. Nếu bạn đang học tiếng Trung, việc hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng từ này là vô cùng quan trọng.
1. 有的 (yǒude) nghĩa là gì?
有的 là một đại từ chỉ định trong tiếng Trung, có nghĩa là “một số”, “vài”, “có người/có cái”. Từ này dùng để chỉ một bộ phận nào đó trong tổng thể.
2. Cấu trúc ngữ pháp của 有的
2.1. Cấu trúc cơ bản
Cấu trúc thường gặp nhất là: 有的 + Danh từ
Ví dụ: 有的人 (yǒude rén) – một số người
2.2. Cấu trúc lặp lại
有的…有的… dùng để liệt kê nhiều đối tượng khác nhau
Ví dụ: 有的人喜欢喝茶,有的人喜欢喝咖啡。(Yǒude rén xǐhuān hē chá, yǒude rén xǐhuān hē kāfēi.) – Một số người thích uống trà, một số người thích uống cà phê.
3. Ví dụ câu có chứa từ 有的
- 有的学生很聪明。(Yǒude xuéshēng hěn cōngmíng.) – Một số học sinh rất thông minh.
- 这里有的书是我的。(Zhèlǐ yǒude shū shì wǒ de.) – Một số sách ở đây là của tôi.
- 有的地方很热,有的地方很冷。(Yǒude dìfāng hěn rè, yǒude dìfāng hěn lěng.) – Một số nơi rất nóng, một số nơi rất lạnh.
4. Lưu ý khi sử dụng 有的
– 有的 thường dùng để chỉ một bộ phận không xác định cụ thể
– Có thể lặp lại 有的 nhiều lần trong câu để liệt kê
– Không dùng 有的 để chỉ toàn bộ
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn