DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

有關 (yǒu guān) là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Trung

Trong tiếng Trung, 有關 (yǒu guān) là một từ quan trọng thường xuất hiện trong cả văn nói và văn viết. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 有關 giúp bạn sử dụng thành thạo trong giao tiếp.

1. 有關 (yǒu guān) nghĩa là gì?

有關 (yǒu guān) có nghĩa là “liên quan đến”, “có liên hệ với” hoặc “về vấn đề”. Từ này thường được dùng để giới thiệu hoặc đề cập đến một chủ đề, sự việc nào đó.

Ví dụ về nghĩa của 有關:

  • 這本書有關中國歷史 (Zhè běn shū yǒuguān zhōngguó lìshǐ) – Cuốn sách này liên quan đến lịch sử Trung Quốc
  • 有關這個問題,我們需要討論 (Yǒuguān zhège wèntí, wǒmen xūyào tǎolùn) – Về vấn đề này, chúng ta cần thảo luận

2. Cấu trúc ngữ pháp của 有關

有關 có thể đứng trước hoặc sau danh từ/cụm danh từ, tạo thành cụm giới từ hoặc tính từ.

2.1. Cấu trúc 1: 有關 + Danh từ

Dùng để bổ nghĩa cho danh từ phía sau, có nghĩa “liên quan đến…”

Ví dụ: 有關部門 (yǒuguān bùmén) – bộ phận liên quan

2.2. Cấu trúc 2: Danh từ + 有關

Dùng như tính từ đứng sau danh từ, có nghĩa “có liên quan”

Ví dụ: 問題有關 (wèntí yǒuguān) – vấn đề có liên quan

3. Cách đặt câu với 有關

Dưới đây là 10 ví dụ câu có chứa từ 有關:

  1. 我需要查閱有關這個主題的資料。(Wǒ xūyào cháyuè yǒuguān zhège zhǔtí de zīliào.) – Tôi cần tra cứu tài liệu liên quan đến chủ đề này.
  2. 有關會議的時間已經確定了。(Yǒuguān huìyì de shíjiān yǐjīng quèdìngle.) – Thời gian liên quan đến cuộc họp đã được xác định.
  3. 請提供有關這個項目的詳細信息。(Qǐng tígōng yǒuguān zhège xiàngmù de xiángxì xìnxī.) – Vui lòng cung cấp thông tin chi tiết liên quan đến dự án này. cấu trúc ngữ pháp 有關
  4. 這是有關環境保護的重要文件。(Zhè shì yǒuguān huánjìng bǎohù de zhòngyào wénjiàn.) – Đây là tài liệu quan trọng liên quan đến bảo vệ môi trường.
  5. 有關你的申請,我們正在處理中。(Yǒuguān nǐ de shēnqǐng, wǒmen zhèngzài chǔlǐ zhōng.) – Liên quan đến đơn xin của bạn, chúng tôi đang xử lý.

4. Phân biệt 有關 và các từ liên quan

Trong tiếng Trung có một số từ có nghĩa tương tự 有關 như 關於 (guānyú), 涉及 (shèjí). Tuy nhiên, mỗi từ có sắc thái và cách dùng khác nhau.

4.1. 有關 vs 關於

有關 thường mang tính chất chính thức hơn 關於. 關於 thường dùng trong văn nói nhiều hơn.

4.2. 有關 vs 涉及

涉及 (shèjí) nhấn mạnh sự liên quan trực tiếp, thường dùng trong các vấn đề pháp lý hoặc nghiêm trọng.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM有關

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo