DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

服刑 (fú xíng) Là gì? Tìm Hiểu Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ

Giới Thiệu Về 服刑 (fú xíng)

Trong tiếng Trung, từ 服刑 (fú xíng) mang ý nghĩa “đang chấp hành án phạt” hay “thụ hình”. Đây là một thuật ngữ được sử dụng rộng rãi trong các tình huống liên quan đến pháp luật, đặc biệt là khi nói về các cá nhân bị kết án và chịu hình phạt tù giam. tiếng Trung

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 服刑 (fú xíng)

Cấu trúc của từ 服刑 bao gồm hai âm tiết:

  • 服 (fú): có nghĩa là “tuân theo” hoặc “chấp nhận”;
  • 刑 (xíng): có nghĩa là “hình phạt” hoặc “án phạt”.服刑

Từ 服刑 (fú xíng) thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý và chính trị. Cấu trúc ngữ pháp này đơn giản nhưng mang lại ý nghĩa rất rõ ràng về việc thực hiện hoặc phục vụ dưới một hình phạt.

Cách Sử Dụng Từ 服刑 (fú xíng) Trong Câu

Ví dụ Sử Dụng Từ 服刑

Dưới đây là một số câu ví dụ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ 服刑 trong giao tiếp hàng ngày:

  • 他正在服刑。 (Tā zhèng zài fú xíng.) – Anh ấy đang chấp hành án phạt.
  • 因为犯罪,她被判服刑五年。 (Yīnwèi fànzuì, tā bèi pàn fú xíng wǔ nián.) – Bởi vì phạm tội, cô ấy bị kết án 5 năm tù.
  • 服刑期间,他积极参加改造。 (Fú xíng qījiān, tā jījí cānjiā gǎizào.) – Trong thời gian chấp hành án, anh ấy đã tích cực tham gia vào công tác cải tạo.

Kết Luận

Từ 服刑 (fú xíng) không chỉ đơn thuần là một thuật ngữ pháp lý mà còn phản ánh một khía cạnh của xã hội và con người. Hiểu rõ về từ này sẽ giúp bạn có một cái nhìn toàn diện hơn về hệ thống pháp luật trong văn hóa Trung Quốc.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo