Trong 100 từ đầu tiên: 服從 (fú cóng) là khái niệm quan trọng trong tiếng Trung thể hiện sự tuân thủ, phục tùng. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp của 服從 cùng các ví dụ thực tế giúp bạn ứng dụng chính xác trong giao tiếp và văn viết.
1. 服從 (Fú Cóng) Nghĩa Là Gì?
1.1 Định Nghĩa Theo Từ Điển
服從 là động từ trong tiếng Trung phồn thể và giản thể, có nghĩa là:
- Tuân theo mệnh lệnh/quy định
- Phục tùng ý chí/uy quyền
- Chấp nhận sự sắp xếp
1.2 Phân Tích Hán Việt
Phân tích từng chữ:
- 服 (fú): Phục (phục vụ, quần áo)
- 從 (cóng): Tòng (theo, thuận theo)
Kết hợp mang nghĩa “phục tùng theo”.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với 服從
2.1 Công Thức Cơ Bản
Chủ ngữ + 服從 + Tân ngữ
Ví dụ: 士兵服從命令 (Shìbīng fúcóng mìnglìng) – Binh lính tuân theo mệnh lệnh
2.2 Kết Hợp Từ Thông Dụng
- 服從安排 (fúcóng ānpái): Tuân theo sắp xếp
- 服從指揮 (fúcóng zhǐhuī): Phục tùng chỉ huy
- 服從法律 (fúcóng fǎlǜ): Tuân thủ pháp luật
3. Ví Dụ Ứng Dụng Thực Tế
3.1 Trong Quân Đội
軍人必須服從上級的命令 (Jūnrén bìxū fúcóng shàngjí de mìnglìng) – Quân nhân bắt buộc phải tuân theo mệnh lệnh cấp trên
3.2 Trong Công Việc
員工應該服從公司的規定 (Yuángōng yīnggāi fúcóng gōngsī de guīdìng) – Nhân viên nên tuân theo quy định của công ty
4. Phân Biệt 服從 Với Các Từ Gần Nghĩa
Từ vựng | Ý nghĩa | Sắc thái |
---|---|---|
服從 (fúcóng) | Tuân thủ hoàn toàn | Mang tính bắt buộc |
聽從 (tīngcóng) | Nghe theo | Nhẹ nhàng hơn |
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn