DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

期間 (Qí Jiān) Là Gì? Cách Dùng & Cấu Trúc Ngữ Pháp Tiếng Trung Chuẩn

Trong tiếng Trung, 期間 (qí jiān) học tiếng Đài Loan là từ vựng quan trọng chỉ khoảng thời gian. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của 期間, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp chuẩn nhất theo giáo trình Đài Loan.

1. 期間 (Qí Jiān) Nghĩa Là Gì?

期間 (qí jiān) là danh từ chỉ “khoảng thời gian”, “giai đoạn” hoặc “trong thời gian” xảy ra sự việc. Từ này thường dùng để diễn tả một khoảng thời gian cụ thể giữa hai mốc.

Ví dụ minh họa:

  • 假期期間 (jiàqī qíjiān) – trong thời gian nghỉ lễ
  • 比賽期間 (bǐsài qíjiān) – trong thời gian thi đấu

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với 期間

Cấu trúc cơ bản: [Sự kiện/Thời gian] + 期間 + [Hành động]

Các mẫu câu phổ biến:

  1. 在…期間 (zài…qíjiān) – Trong thời gian…

    Ví dụ: 在學習期間,他非常努力。(Zài xuéxí qíjiān, tā fēicháng nǔlì) – Trong thời gian học, anh ấy rất chăm chỉ.

  2. …期間內 (…qíjiān nèi) – Trong vòng thời gian…

    Ví dụ: 三個月期間內,我瘦了五公斤。(Sān gè yuè qíjiān nèi, wǒ shòu le wǔ gōngjīn) – Trong vòng 3 tháng, tôi giảm 5kg.

3. 20 Câu Ví Dụ Thực Tế Với 期間 cấu trúc 期間

Dưới đây là những câu sử dụng 期間 trong ngữ cảnh thực tế:

1. 疫情期間,我們都待在家裡。(Yìqíng qíjiān, wǒmen dōu dāi zài jiālǐ) – Trong thời gian dịch, chúng tôi đều ở nhà.

2. 會議期間請關閉手機。(Huìyì qíjiān qǐng guānbì shǒujī) – Trong thời gian họp vui lòng tắt điện thoại.

4. Phân Biệt 期間 Và Các Từ Chỉ Thời Gian Khác ngữ pháp tiếng Trung

Từ vựng Ý nghĩa Ví dụ
期間 (qíjiān) Khoảng thời gian giữa hai mốc 暑假期間 (shǔjià qíjiān)
時候 (shíhou) Thời điểm cụ thể 吃飯的時候 (chīfàn de shíhou)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo