DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

木頭 (mù tou) là gì? Cách dùng từ 木頭 trong tiếng Đài Loan chuẩn xác nhất

Trong tiếng Đài Loan, 木頭 (mù tou) là từ vựng thú vị với nhiều lớp nghĩa đa dạng. Bài viết này sẽ giải mã chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 木頭 theo chuẩn tiếng Đài Loan.

1. 木頭 (mù tou) nghĩa là gì?

1.1 Nghĩa đen

木頭 (mù tou) theo nghĩa đen chỉ gỗ, khúc gỗ hoặc vật làm bằng gỗ.

1.2 Nghĩa bóng

Trong giao tiếp, người Đài Loan thường dùng 木頭 với nghĩa bóng để chỉ:

  • Người cứng nhắc, thiếu linh hoạt
  • Người chậm hiểu, không nhạy cảm
  • Tính cách trầm lặng, ít nói

2. Cách đặt câu với từ 木頭 ngữ pháp tiếng Trung

2.1 Câu ví dụ cơ bản

• 這張桌子是用木頭做的。(Zhè zhāng zhuōzi shì yòng mùtou zuò de.)
Cái bàn này được làm bằng gỗ. mù tou

• 他像塊木頭一樣站著。(Tā xiàng kuài mùtou yīyàng zhànzhe.)
Anh ấy đứng như khúc gỗ vậy.

2.2 Câu ví dụ nâng cao

• 你真是個木頭人,完全不懂我的暗示!(Nǐ zhēnshi gè mùtou rén, wánquán bù dǒng wǒ de ànshì!)
Bạn đúng là đồ khúc gỗ, hoàn toàn không hiểu ý tôi!

• 別那麼木頭,靈活一點嘛!(Bié nàme mùtou, línghuó yīdiǎn ma!)
Đừng cứng nhắc thế, linh hoạt lên nào!

3. Cấu trúc ngữ pháp của 木頭

3.1 Vai trò trong câu

木頭 thường đóng vai trò:

  • Danh từ: 木頭桌子 (bàn gỗ)
  • Tính từ: 木頭人 (người cứng nhắc)

3.2 Cụm từ thông dụng

• 木頭人 (mùtou rén): Người cứng nhắc
• 木頭腦袋 (mùtou nǎodai): Đầu óc cứng nhắc
• 木頭心腸 (mùtou xīncháng): Lòng dạ sắt đá

4. Phân biệt 木頭 trong tiếng Đài Loan và Trung Quốc đại lục

Ở Đài Loan, 木頭 thường được dùng với sắc thái nhẹ nhàng hơn so với Trung Quốc đại lục, đặc biệt khi dùng với nghĩa bóng.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo