1. Định Nghĩa và Ý Nghĩa của Từ 末尾 (mò wěi)
Từ 末尾 (mò wěi) trong tiếng Trung có nghĩa là “cuối cùng” hoặc “điểm kết thúc”. Được cấu thành từ hai ký tự:
末 (mạt) nghĩa là “cuối”, và
尾 (vĩ) nghĩa là “đuôi” hay “phần kết”.
Từ này thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau từ văn viết cho đến giao tiếp hàng ngày.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 末尾
Về ngữ pháp, 末尾 thường được sử dụng như một danh từ. Trong câu, nó có thể đóng vai trò là chủ ngữ hoặc bổ ngữ.
Khi sử dụng 末尾, cần chú ý đến cách kết hợp nó với các từ khác trong câu để diễn đạt đúng ý nghĩa cần thể hiện.
2.1. Ví Dụ Cấu Trúc Câu
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể với từ 末尾 trong câu:
- 这个故事的末尾很感人。 (Zhè ge gùshì de mò wěi hěn gǎnrén.) – Điểm kết thúc của câu chuyện này rất cảm động.
- 末尾的结果是我们都失败了。 (Mò wěi de jiéguǒ shì wǒmen dōu shībài le.) – Kết quả cuối cùng là chúng ta đều thất bại.
3. Cách Sử Dụng Từ 末尾 Trong Giao Tiếp
Từ 末尾 có thể được sử dụng không chỉ trong văn viết mà còn trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.
Để nắm vững cách dùng, bạn có thể áp dụng vào các tình huống thực tế, như trong kể chuyện, miêu tả sự việc, hoặc đưa ra kết luận.
4. Các Từ Khóa Liên Quan Đến 末尾
Ngoài từ 末尾, bạn cũng có thể tham khảo một số từ khóa liên quan khác như:
- 开始 (kāishǐ) – bắt đầu
- 结束 (jiéshù) – kết thúc
- 情节 (qíngjié) – tình tiết
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn