Từ 末 (mò) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung với nhiều ý nghĩa và cách sử dụng đa dạng. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ nghĩa của từ 末, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến từ này.
1. 末 (mò) nghĩa là gì?
1.1. Ý nghĩa cơ bản của 末
Từ 末 (mò) có các nghĩa chính sau:
- Cuối, phần kết thúc: 周末 (zhōumò) – cuối tuần
- Không quan trọng, thứ yếu: 末节 (mòjié) – tiểu tiết
- Bụi, mạt: 粉末 (fěnmò) – bột mịn
1.2. Phân biệt 末 và các từ đồng nghĩa
末 thường được dùng để chỉ thời điểm kết thúc, trong khi 尾 (wěi) thường chỉ phần cuối về mặt không gian.
2. Cách đặt câu với từ 末
2.1. Ví dụ câu đơn giản
- 这个月末我要去旅行。(Zhège yuèmò wǒ yào qù lǚxíng.) – Cuối tháng này tôi sẽ đi du lịch.
- 会议在周末举行。(Huìyì zài zhōumò jǔxíng.) – Cuộc họp sẽ diễn ra vào cuối tuần.
2.2. Câu phức tạp hơn
- 虽然这只是个末节问题,但我们也不能忽视。(Suīrán zhè zhǐshì gè mòjié wèntí, dàn wǒmen yě bùnéng hūshì.) – Mặc dù đây chỉ là vấn đề nhỏ nhưng chúng ta cũng không thể bỏ qua.
3. Cấu trúc ngữ pháp với 末
3.1. Cấu trúc thời gian
末 thường kết hợp với các từ chỉ thời gian để tạo thành cụm từ:
- 年末 (niánmò) – cuối năm
- 月末 (yuèmò) – cuối tháng
- 世纪末 (shìjìmò) – cuối thế kỷ
3.2. Cấu trúc so sánh
末 có thể dùng trong cấu trúc so sánh:
- 这是最末的选择。(Zhè shì zuì mò de xuǎnzé.) – Đây là lựa chọn cuối cùng.
4. Lưu ý khi sử dụng từ 末
Khi sử dụng từ 末, cần chú ý:
- Phân biệt với các từ đồng nghĩa như 尾, 终
- Chú ý ngữ cảnh sử dụng để tránh hiểu nhầm nghĩa
- Kết hợp đúng với các từ khác để tạo thành cụm từ có nghĩa
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn