DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

本能 (běnnéng) Là Gì? Khám Phá Cấu Trúc và Ví Dụ Sử Dụng

Giới Thiệu Về 本能 (běnnéng)

本能 (běnnéng) là một từ trong tiếng Trung có nghĩa là “bản năng”. Từ này thể hiện khả năng tự nhiên hay phản ứng instinctive của con người hoặc động vật đối với một số tình huống hoặc điều kiện nhất định mà không cần sự học hỏi hay rèn luyện.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 本能

Cấu Trúc Ngữ Pháp ví dụ

Từ 本能 được cấu thành từ hai ký tự: 本 (běn) và 能 (néng). Trong đó:

  • 本 (běn): có nghĩa là “gốc”, “bản chất”.
  • 能 (néng): có nghĩa là “có khả năng”, “có năng lực”.

Khi kết hợp lại, 本能 thể hiện ý nghĩa “khả năng tự nhiên bẩm sinh”, tức là những phản ứng và hành vi mà mỗi cá nhân có từ khi sinh ra.

Đặt Câu và Ví Dụ Minh Họa Cho Từ 本能

Ví Dụ 1

Câu: 她的母亲本能地知道她需要帮助。

Dịch nghĩa: “Mẹ của cô ấy biết một cách bản năng rằng cô ấy cần sự giúp đỡ.”

Ví Dụ 2

Câu: 动物有生存的本能。

Dịch nghĩa: “Động vật có bản năng sinh tồn.”

Ví Dụ 3

Câu: 人类的本能是追求快乐。

Dịch nghĩa: “Bản năng của con người là theo đuổi hạnh phúc.”

Tại Sao Cần Hiểu Về 本能?

Việc nắm rõ khái niệm本能 không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc mà còn mở rộng hiểu biết về tâm lý và hành vi tự nhiên của con người và động vật.

Kết Luận

本能 (běnnéng) không chỉ là một từ trong từ điển mà còn mang lại nhiều ý nghĩa sâu sắc về bản chất của con người và động vật. Qua bài viết này, hy vọng bạn đã có thêm kiến thức hữu ích về ngôn ngữ và cách sử dụng từ 本能 trong giao tiếp hàng ngày.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo