DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

机密 (jīmì) Là Gì? Cấu Trúc Ngữ Pháp, Ví Dụ Minh Họa

Từ 机密 (jīmì) trong tiếng Trung có nghĩa là “bí mật” hoặc “thông tin không công khai”. Chúng ta sẽ khám phá sâu hơn về cấu trúc ngữ pháp của từ này và cách sử dụng chúng trong các câu ví dụ để hiểu rõ hơn về ý nghĩa và ứng dụng của 机密.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 机密

Từ 机密 được cấu thành từ hai phần:

  • 机 (jī): trong ngữ cảnh này thường mang nghĩa “máy móc” hoặc “thiết bị”.
  • 密 (mì): nghĩa là “bí mật” hoặc “kín kín”.

Khi kết hợp lại, 机密 chỉ những thông tin được bảo vệ một cách nghiêm ngặt, không được tiết lộ ra ngoài.

Ngữ Pháp và Cách Sử Dụng机密

Từ 机密 thường được dùng như danh từ. Nó có thể đứng một mình hoặc trong các cụm từ khác nhau để chỉ nhiều loại bí mật khác nhau. Ví dụ, “国家机密” (guójiā jīmì) có nghĩa là “bí mật quốc gia”. ngữ pháp tiếng Trung

Ví Dụ Minh Họa Cho Từ 机密

Dưới đây là một số câu sử dụng từ 机密 để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng:

  • 这个文件是机密文件。 (Zhège wénjiàn shì jīmì wénjiàn.) – “Tài liệu này là tài liệu bí mật.”
  • 我们不能泄露机密。 (Wǒmen bùnéng xièlòu jīmì.) – “Chúng ta không thể tiết lộ bí mật.”
  • 机密信息被严格保护。 (Jīmì xìnxī bèi yángé bǎohù.) – “Thông tin bí mật được bảo vệ nghiêm ngặt.”

Kết Luận

Từ 机密 không chỉ đơn thuần mang nghĩa “bí mật” mà còn phản ánh sự quan trọng của thông tin trong cuộc sống và công việc hàng ngày. Việc hiểu rõ cấu trúc và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo