材料 (cái liào) là từ vựng quan trọng trong tiếng Trung, thường xuất hiện trong các lĩnh vực xây dựng, sản xuất và giáo dục. Hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng 材料 sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Trung hiệu quả hơn.
1. 材料 (Cái Liào) Nghĩa Là Gì?
材料 (cái liào) có nghĩa là “nguyên liệu”, “vật liệu” hoặc “tài liệu”. Từ này thường được dùng để chỉ:
- Vật liệu xây dựng (建筑材料 – jiànzhù cáiliào)
- Nguyên liệu sản xuất (生产材料 – shēngchǎn cáiliào)
- Tài liệu học tập (学习材料 – xuéxí cáiliào)
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 材料
2.1. Vị Trí Trong Câu
材料 thường đóng vai trò là danh từ trong câu, có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ.
2.2. Các Cụm Từ Thông Dụng
- 原材料 (yuáncáiliào) – nguyên liệu thô
- 材料科学 (cáiliào kēxué) – khoa học vật liệu
- 材料费 (cáiliào fèi) – chi phí vật liệu
3. Ví Dụ Câu Có Chứa Từ 材料
3.1. Câu Đơn Giản
这些材料很贵。(Zhèxiē cáiliào hěn guì) – Những vật liệu này rất đắt.
3.2. Câu Phức Tạp
我们需要准备足够的材料才能开始施工。(Wǒmen xūyào zhǔnbèi zúgòu de cáiliào cáinéng kāishǐ shīgōng) – Chúng tôi cần chuẩn bị đủ vật liệu mới có thể bắt đầu thi công.
4. Cách Sử Dụng 材料 Trong Giao Tiếp
Khi sử dụng 材料 trong giao tiếp, cần lưu ý:
- Kết hợp với lượng từ phù hợp: 一份材料 (một bộ tài liệu)
- Dùng với động từ thích hợp: 收集材料 (thu thập tài liệu)
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ


CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn