DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

材料 (cáiliào) là gì? Khám Phá Định Nghĩa, Ngữ Pháp và Ví Dụ

Khi bạn học tiếng Trung, từ vựng là một phần cực kỳ quan trọng. Một trong những từ phổ biến mà bạn sẽ gặp thường xuyên là 材料 (cáiliào). Vậy,材料 có nghĩa là gì và nó được sử dụng như thế nào trong ngữ pháp tiếng Trung? Hãy cùng khám phá nhé!

1. 材料 (cáiliào) có nghĩa là gì?

材料 (cáiliào) có nghĩa là “nguyên liệu” hoặc “tài liệu”. Từ này được sử dụng để chỉ các vật liệu cần thiết cho một công việc hoặc nghiên cứu. Nó có thể tham khảo đến các loại nguyên liệu trong sản xuất, xây dựng hoặc cung cấp thông tin.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 材料

材 (cái) có nghĩa là “vật liệu”, “đồ dùng”, và 料 (liào) có nghĩa là “thông tin”, “nguyên liệu”. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, và có thể đứng một mình hoặc kết hợp với các từ khác.

2.1 Cách sử dụng 材料 trong câu

Dưới đây là một số cách sử dụng từ 材料 trong câu:

  • 材料很重要。 (cáiliào hěn zhòngyào) – Nguyên liệu rất quan trọng.
  • 我们需要买一些新的材料。 (wǒmen xūyào mǎi yīxiē xīn de cáiliào) – Chúng ta cần mua một số nguyên liệu mới.
  • 这些材料是用来做实验的。 (zhèxiē cáiliào shì yòng lái zuò shìyàn de) – Những nguyên liệu này dùng để làm thí nghiệm. từ vựng tiếng Trung

3. Ví dụ minh hoạ cho từ 材料

3.1 Ví dụ trong lĩnh vực sản xuất

Trong ngành sản xuất, 材料 thường được đề cập đến như là nguyên liệu chế tạo. Ví dụ:

  • 这家公司使用高质量的材料制造产品。 (zhè jiā gōngsī shǐyòng gāo zhìliàng de cáiliào zhìzào chǎnpǐn) – Công ty này sử dụng nguyên liệu chất lượng cao để sản xuất.

3.2 Ví dụ trong lĩnh vực học thuật

材料 cũng có thể được sử dụng trong các bối cảnh học thuật để chỉ tài liệu tham khảo. Ví dụ:

  • 我需要这个报告的所有材料。 (wǒ xūyào zhège bàogào de suǒyǒu cáiliào) – Tôi cần tất cả tài liệu của báo cáo này.

4. Tầm quan trọng của 材料 trong cuộc sống từ vựng tiếng Trung

材料 không chỉ đơn giản là từ vựng trong tiếng Trung mà còn thể hiện sự cần thiết của việc có đủ nguyên liệu và tài liệu trong nhiều lĩnh vực của cuộc sống. Từ sản xuất đến giáo dục, việc hiểu và sử dụng đúng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn.

5. Kết luận

Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về từ 材料 (cáiliào) và cách sử dụng của nó trong ngữ pháp tiếng Trung. Việc nắm vững những từ vựng cơ bản sẽ giúp bạn tự tin hơn trong quá trình học tập và giao tiếp.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo