Trong tiếng Trung nói chung và phương ngữ Đài Loan nói riêng, 村子 (cūn zi) hay 村 (cūn) là từ vựng cơ bản chỉ địa điểm. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 村子/村 theo chuẩn tiếng Trung Đài Loan.
1. 村子/村 (cūn zi/cūn) nghĩa là gì?
1.1 Định nghĩa cơ bản
村子 (cūn zi) và 村 (cūn) đều có nghĩa là “ngôi làng” hoặc “thôn xóm”. Trong đó:
- 村 (cūn): Là từ đơn, thường dùng trong văn viết hoặc kết hợp với từ khác
- 村子 (cūn zi): Là từ kép, thông dụng trong khẩu ngữ, có hậu tố “子” (zi) đặc trưng
1.2 Sự khác biệt giữa tiếng Trung phổ thông và tiếng Đài Loan
Ở Đài Loan, 村 (cūn) thường được dùng trong tên địa danh chính thức, trong khi 村子 (cūn zi) phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày.
2. Cách đặt câu với 村子/村
2.1 Câu đơn giản
Ví dụ:
- 我住在村子裡 (Wǒ zhù zài cūn zi lǐ) – Tôi sống trong làng
- 這個村很漂亮 (Zhè ge cūn hěn piào liang) – Ngôi làng này rất đẹp
2.2 Câu phức tạp
Ví dụ:
- 雖然這個村子很小,但是很熱鬧 (Suī rán zhè ge cūn zi hěn xiǎo, dàn shì hěn rè nào) – Mặc dù ngôi làng này nhỏ nhưng rất nhộn nhịp
3. Cấu trúc ngữ pháp của 村子/村
3.1 Vị trí trong câu
村子/村 thường đóng vai trò:
- Chủ ngữ: 村子很安靜 (Cūn zi hěn ān jìng) – Ngôi làng rất yên tĩnh
- Tân ngữ: 我喜歡這個村 (Wǒ xǐ huān zhè ge cūn) – Tôi thích ngôi làng này
- Định ngữ: 村的人都很友好 (Cūn de rén dōu hěn yǒu hǎo) – Người trong làng đều rất thân thiện
3.2 Kết hợp với từ khác
Ví dụ:
- 農村 (nóng cūn) – làng quê
- 村長 (cūn zhǎng) – trưởng làng
- 村民 (cūn mín) – dân làng
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn