1. Định Nghĩa Từ “束縛”
Từ “束縛” (shù fú) trong tiếng Trung mang nghĩa là sự ràng buộc, hạn chế hay kiềm chế. Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả cảm giác bị gò bó, không tự do trong hành động hoặc suy nghĩ.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “束縛”
Cấu trúc ngữ pháp của từ “束縛” khá đơn giản. Từ này có thể được sử dụng như danh từ hoặc động từ. Dưới đây là một số cách sử dụng chính:
- Danh từ: “束縛” thường được sử dụng để chỉ sự kiểm soát hoặc hạn chế.
- Động từ: Có thể dùng như một động từ để chỉ hành động kiềm chế hoặc ràng buộc một ai đó hay một cái gì đó.
3. Cách Đặt Câu Và Ví Dụ Có Từ “束縛”
Dưới đây là một số ví dụ để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ “束縛” trong câu:
Ví dụ 1:
我感到束縛,因為我的工作太忙了。
(Wǒ gǎndào shùfú, yīnwèi wǒ de gōngzuò tài mángle.)
Ý nghĩa: “Tôi cảm thấy bị ràng buộc vì công việc của tôi quá bận rộn.”
Ví dụ 2:
他不想在感情中受到束縛。
(Tā bù xiǎng zài gǎnqíng zhōng shòudào shùfú.)
Ý nghĩa: “Anh ấy không muốn bị ràng buộc trong mối quan hệ tình cảm.”
Ví dụ 3:
這種制度對個人的束縛太大了。
(Zhè zhǒng zhìdù duì gèrén de shùfú tài dàle.)
Ý nghĩa: “Chế độ này gây ra sự ràng buộc quá lớn đối với cá nhân.”
4. Một Số Từ Vựng Liên Quan
Các từ vựng và cụm từ liên quan đến “束縛” mà bạn có thể tham khảo:
- 自由 (zìyóu) – Tự do
- 限制 (xiànzhì) – Giới hạn
- 控制 (kòngzhì) – Kiểm soát
5. Kết Luận
Như vậy, từ “束縛” (shù fú) không chỉ đơn thuần là một từ ngữ mà còn chứa đựng nhiều ý nghĩa sâu sắc liên quan đến cảm xúc và tình trạng của con người. Hiểu rõ về từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn