Từ “束” (shù) trong tiếng Trung là một từ rất phổ biến và có nhiều ý nghĩa khác nhau trong ngữ cảnh sử dụng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng “束” một cách chi tiết.
Ý Nghĩa Của Từ “束” (shù)
Trong tiếng Trung, “束” (shù) có những ý nghĩa chính như:
- Có nghĩa là “bó” hoặc “gói”: Chỉ một nhóm hoặc một tập hợp các vật thể được buộc lại với nhau.
- Có thể chỉ số lượng: Dùng để chỉ một đơn vị đo lường cho một số loại vật tư như hoa, cỏ, hoặc các vật nhỏ khác.
- Biểu thị sự kiểm soát: Thể hiện việc kiểm soát hay ngăn chặn điều gì đó.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “束”
Từ “束” có thể được sử dụng như một danh từ hoặc động từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh của câu. Cấu trúc ngữ pháp phổ biến cho từ này là:
- Danh từ: “束” + danh từ khác (ví dụ: 花束 – huā shù nghĩa là “bó hoa”).
- Động từ: “束” + động từ (ví dụ: 束手无策 – shù shǒu wú cè nghĩa là “trơ mắt nhìn” hay “không biết làm gì”).
Ví Dụ Minh Họa Cho Từ “束”
Dưới đây là một số câu ví dụ minh họa cho cách sử dụng “束” trong câu:
1. Ví dụ với danh từ
汉语: 我给你买了一束花。
Dịch nghĩa: Tôi đã mua cho bạn một bó hoa.
2. Ví dụ với động từ
汉语: 他在这件事情上束手无策。
Dịch nghĩa: Anh ấy không biết phải làm gì trong vấn đề này.
Kết Luận
Từ “束” (shù) không chỉ đơn thuần là một từ mà còn mang trong mình nhiều sắc thái ý nghĩa khác nhau. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ “束” sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Trung một cách hiệu quả hơn. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích!
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn