DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

条款 (tiáokuǎn) là gì? Tìm Hiểu Cấu Trúc Ngữ Pháp Cùng Ví Dụ Minh Họa

Trong thế giới ngôn ngữ, việc hiểu rõ các từ ngữ là vô cùng quan trọng đặc biệt là khi chúng ta học một ngôn ngữ mới như tiếng Trung. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng khám phá từ 条款 (tiáokuǎn), một từ mang nhiều ý nghĩa đặc sắc và rất thường được sử dụng trong giao tiếp hằng ngày cũng như trong các văn bản pháp lý.

1. 条款 (tiáokuǎn) là gì?

Trong tiếng Trung, 条款 (tiáokuǎn) có nghĩa là “điều khoản” hoặc “mục”, thường xuất hiện trong các văn bản, hợp đồng, hoặc các quy định. Đây là các quy định cụ thể mô tả quyền và nghĩa vụ của các bên tham gia. Ví dụ, trong hợp đồng lao động, các điều khoản sẽ xác định rõ ràng quyền lợi và nghĩa vụ của người lao động và người sử dụng lao động.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ: 条款

Trong ngữ pháp tiếng Trung,  tiếng Trung条款 (tiáokuǎn) thường xuất hiện cùng với các từ khác để tạo thành cụm từ có nghĩa cụ thể hơn. Dưới đây là cấu trúc của từ này:

  • 条 (tiáo): có nghĩa là “đường” hoặc “mục”, thường dùng để chỉ các mục trong một danh sách hay điều lệ.
  • 款 (kuǎn): có nghĩa là “khoản” hoặc “điều”, thường dùng để chỉ các điều khoản trong văn bản.

Khi kết hợp lại, cụm từ 条款 mang ý nghĩa về các điều kiện hoặc điều khoản cần được áp dụng trong một bối cảnh nhất định. ý nghĩa từ 条款

Ví dụ minh họa cho từ: 条款条款

Dưới đây là một số câu ví dụ minh họa cho việc sử dụng từ 条款:

  • 在合同中有许多条款需要双方遵守。 (Trong hợp đồng có nhiều điều khoản cần được cả hai bên tuân thủ.)
  • 我们需要仔细阅读所有条款,确保没有隐藏的费用。 (Chúng ta cần đọc kỹ tất cả các điều khoản để đảm bảo không có phí ẩn.)
  • 条款的变更必须经过双方的同意。 (Sự thay đổi của các điều khoản phải được sự đồng ý của cả hai bên.)

3. Tình huống giao tiếp với条款

Khi bạn tham gia vào các cuộc thương thảo, việc hiểu rõ các 条款 (tiáokuǎn) là rất quan trọng. Điều này không chỉ giúp bạn bảo vệ quyền lợi của mình mà còn nâng cao khả năng thương lượng và giao tiếp một cách hiệu quả hơn. Ví dụ, khi bạn thảo luận về hợp đồng lao động, nếu bạn nắm bắt rõ các 条款, bạn sẽ biết được quyền lợi của mình và có thể đưa ra yêu cầu phù hợp.

4. Kết luận

Từ 条款 (tiáokuǎn) không chỉ đơn thuần là một từ trong tiếng Trung, mà nó còn mang lại nhiều thách thức và cơ hội cho người học. Việc nắm rõ ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng của từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống pháp lý và thương thảo. Hy vọng qua bài viết này, bạn sẽ hiểu rõ hơn về 条款 và áp dụng nó vào thực tế một cách tốt nhất.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo