DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

极力 (jílì) là gì? Tìm Hiểu Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Minh Họa

1. Giới thiệu về từ 极力 (jílì)

极力 (jílì) là một từ trong tiếng Trung Quốc, có nghĩa là “cố gắng hết sức” hay “nỗ lực hết mình”. Từ này thường được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc nỗ lực mạnh mẽ nhằm đạt được điều gì đó.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 极力 (jílì)

2.1. Cách sử dụng trong câu

极力 (jílì) thường được đặt trước động từ trong câu và có thể được kết hợp với nhiều động từ khác nhau để thể hiện sự nỗ lực tích cực. Dưới đây là cấu trúc chung khi sử dụng từ này: jílì

Cấu trúc: 主 ngữ + 极力 + 动 từ

2.2. Các ví dụ minh họa

  • 例句 1: jílì 他极力想要通过考试。 (Tā jílì xiǎng yào tōngguò kǎoshì.)
  • Dịch nghĩa: Anh ấy nỗ lực hết mình để vượt qua kỳ thi.

  • 例句 2: 我们极力支持这个计划。 (Wǒmen jílì zhīchí zhège jìhuà.)
  • Dịch nghĩa: Chúng tôi nỗ lực hết mình để ủng hộ kế hoạch này.

  • 例句 3:极力 她极力保持冷静。 (Tā jílì bǎochí lěngjìng.)
  • Dịch nghĩa: Cô ấy nỗ lực hết sức để giữ bình tĩnh.

3. Ý nghĩa và cách diễn đạt

Từ 极力 (jílì) không chỉ đơn thuần là nỗ lực mà còn mang trong mình một sức mạnh của những cố gắng mạnh mẽ, quyết tâm cao độ. Khi sử dụng từ này, người nói muốn nhấn mạnh rằng nỗ lực của họ là rất lớn, thể hiện một ý chí kiên cường.

4. Kết luận

Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về từ 极力 (jílì), cấu trúc ngữ pháp cũng như những ví dụ cụ thể giúp bạn áp dụng từ này trong giao tiếp hàng ngày. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào hoặc muốn tìm hiểu thêm, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi!

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo