Trong tiếng Trung và tiếng Đài Loan, từ 林 (lín) mang nhiều ý nghĩa thú vị. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ 林, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan.
1. Ý Nghĩa Của Từ 林 (Lín)
Từ 林 có các nghĩa chính sau:
- Rừng: Chỉ khu vực tập trung nhiều cây cối (ví dụ: 森林 – sēnlín – rừng rậm)
- Nhiều, tập hợp: Diễn tả số lượng lớn (ví dụ: 书林 – shūlín – rừng sách)
- Họ Lâm: Một họ phổ biến ở Trung Quốc và Đài Loan
2. Cách Đặt Câu Với Từ 林
2.1 Câu Đơn Giản
Ví dụ:
- 这片林很大。(Zhè piàn lín hěn dà.) – Khu rừng này rất lớn.
- 林先生是我的老师。(Lín xiānsheng shì wǒ de lǎoshī.) – Thầy Lâm là giáo viên của tôi.
2.2 Câu Phức Tạp
Ví dụ:
- 我们周末要去森林公园野餐。(Wǒmen zhōumò yào qù sēnlín gōngyuán yěcān.) – Cuối tuần chúng tôi sẽ đi dã ngoại ở công viên rừng.
3. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với Từ 林
3.1 Danh Từ Đơn
Ví dụ: 林 + 地 = 林地 (lín dì) – đất rừng
3.2 Thành Ngữ
Ví dụ: 枪林弹雨 (qiāng lín dàn yǔ) – rừng súng mưa đạn (chỉ chiến trường ác liệt)
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn