1. Định Nghĩa và Ý Nghĩa Của Từ 架設
Từ “架設” (jià shè) trong tiếng Trung có nghĩa là “thiết lập” hoặc “lắp đặt”. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc thiết lập cấu trúc, hệ thống hoặc thiết bị nào đó. Từ này bao gồm hai phần: “架” có nghĩa là “kệ, giá” và “設” có nghĩa là “thiết lập, thiết kế”. Vì vậy, kết hợp lại, “架設” có thể hiểu là hành động thiết lập hoặc lắp đặt một cấu trúc nào đó.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 架設
2.1. Cấu Trúc Câu Sử Dụng 架設
Từ “架設” có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc câu khác nhau trong tiếng Trung, thường theo mẫu câu: “主语 + 架設 + 目标/对象”.
2.2. Phân Tích Ngữ Pháp
Ví dụ: Trong câu “我架設这个系统” (Wǒ jià shè zhège xìtǒng – Tôi thiết lập hệ thống này), “我” (Wǒ – Tôi) là chủ ngữ, “架設” (jià shè – thiết lập) là động từ, và “这个系统” (zhège xìtǒng – hệ thống này) là đối tượng.
3. Ví Dụ Sử Dụng Từ 架設 Trong Câu
3.1. Ví dụ Câu Đơn
- 我们正在架設新的数据库。 (Wǒmen zhèngzài jià shè xīn de shùjùkù.) – Chúng tôi đang thiết lập cơ sở dữ liệu mới.
3.2. Ví dụ Câu Phức
- 为了提高 hiệu suất, công ty đang架設 một hệ thống mới để quản lý dữ liệu. (Wèile tígāo xiàoguǒ, gōngsī zhèng zài jià shè yī tǎng xīn de xìtǒng lái guǎnlǐ shùjù.) – Để tăng hiệu suất, công ty đang thiết lập một hệ thống mới để quản lý dữ liệu.
4. Kết Luận
Từ “架設” (jià shè) là một thuật ngữ quan trọng trong tiếng Trung liên quan đến việc thiết lập hệ thống hay cấu trúc. Việc nắm vững cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp nâng cao kỹ năng giao tiếp và viết trong tiếng Trung của bạn.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn