DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

染 (rǎn) Là Gì? Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Câu Sử Dụng

Từ “染” (rǎn) trong tiếng Trung mang ý nghĩa thú vị và phong phú. Hãy cùng khám phá ý nghĩa của từ này, cấu trúc ngữ pháp của nó, cũng như cách sử dụng qua những ví dụ cụ thể.

1. Ý Nghĩa Của Từ 染 (rǎn)

Từ “染” (rǎn) có nghĩa chính là “nhuộm”, “thay đổi màu sắc”, “làm cho bị ảnh hưởng”. Từ này thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ nhuộm vải, nhuộm tóc đến những thay đổi tinh thần hay tâm lý trong con người.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 染 (rǎn) ý nghĩa

Cấu trúc ngữ pháp của từ “染” (rǎn) tương đối dễ hiểu. Từ này thường được sử dụng như một động từ trong câu. Dưới đây là một vài cấu trúc cơ bản:

2.1. Cấu trúc 1: 染 + danh từ

Ví dụ: 染衣服 (nhuộm quần áo). Trong cấu trúc này, “染” (rǎn) là động từ, và danh từ đi kèm chỉ vật thể bị ảnh hưởng.

2.2. Cấu trúc 2: 染 + danh từ + bằng cách (cách thức)

Ví dụ: 她用草药染头发 (Cô ấy nhuộm tóc bằng thuốc thảo dược). Cấu trúc này cho biết cụ thể cách thức hoặc phương pháp nhuộm.

2.3. Cấu trúc 3: 染 + trạng từ

Ví dụ: 他染得很漂亮 (Anh ấy nhuộm rất đẹp). Trạng từ đi kèm nhằm mô tả cách thức thực hiện hành động nhuộm.

3. Đặt Câu và Ví Dụ Có Từ 染

Dưới đây là một số ví dụ minh họa cụ thể hơn về cách sử dụng từ “染” (rǎn) trong câu:

3.1. Ví dụ 1

我们想把这件衣服染成红色。
(Wǒmen xiǎng bǎ zhè jiàn yīfú rǎn chéng hóngsè.)
(Dịch nghĩa: Chúng tôi muốn nhuộm chiếc áo này sang màu đỏ.)

3.2. Ví dụ 2

我每天都要染发。
(Wǒ měitiān dōu yào rǎn fà.)
(Dịch nghĩa: Tôi cần nhuộm tóc mỗi ngày.)

3.3. Ví dụ 3

这幅画的颜色染得很独特。
(Zhè fú huà de yánsè rǎn dé hěn dútè.)
(Dịch nghĩa: Màu sắc của bức tranh này nhuộm rất độc đáo.)

4. Ý Nghĩa Khen Ngợi Và Thay Đổi

Từ “染” không chỉ dùng cho việc nhuộm màu sắc vật thể, mà còn đôi khi mang ý nghĩa đổi thay, ảnh hưởng trong cảm xúc hay tâm trạng:

4.1. Ví dụ số 1

受到他的影响,我的想法也染上了积极的色彩。
(Shòudào tā de yǐngxiǎng, wǒ de xiǎngfǎ yě rǎn shàngle jījí de sècǎi.)
(Dịch nghĩa: Bị ảnh hưởng bởi anh ấy, suy nghĩ của tôi cũng đã nhuộm thêm sắc màu tích cực.)

4.2. Ví dụ số 2

通过阅读,我的视野被染得更开阔。
(Tōngguò yuèdú, wǒ de shìyě bèi rǎn dé gèng kāikuò.)
(Dịch nghĩa: Qua việc đọc sách, tầm nhìn của tôi được nhuộm rộng mở hơn.)

5. Kết Luận

Từ “染” (rǎn) không chỉ đơn giản là nhuộm màu sắc vật chất mà còn mang lại nhiều ý nghĩa sâu sắc hơn trong ngôn ngữ và cuộc sống hàng ngày. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp và thể hiện bản thân tốt hơn trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung” ý nghĩa
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo