DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

柔软 (róuruǎn) là gì? Tìm hiểu cấu trúc và cách dùng trong tiếng Trung

Khái niệm về 柔软 (róuruǎn)

Từ 柔软 tiếng Trung (róuruǎn) trong tiếng Trung có nghĩa là “mềm mại” hoặc “dẻo”. Từ này thường được sử dụng để mô tả cảm giác của một vật chất nào đó, như vải vóc, cơ thể, hoặc các vật thể êm ái khác. Tính từ 柔软 không chỉ mang ý nghĩa vật lý mà còn có thể được áp dụng trong các tình huống cảm xúc và tâm lý.

Cấu trúc ngữ pháp của từ 柔软

Để hiểu rõ hơn về 柔软, chúng ta cần xem xét cấu trúc ngữ pháp của nó.

Cấu trúc từ

Từ 柔软 (róuruǎn) được cấu thành từ hai ký tự:

  • (róu): có nghĩa là “mềm mại, dẻo dai”.
  • (ruǎn): có nghĩa là “mềm, yếu”.

Cả hai âm tiết này khi kết hợp lại sẽ tạo thành một ý nghĩa sâu sắc hơn, chỉ ra sự mềm mại và dễ chịu trong cảm nhận.

Cách sử dụng trong câu

Từ 柔软 (róuruǎn) thường được đặt trước danh từ mà nó mô tả. Ví dụ: từ vựng tiếng Trung

  • 这件衣服很柔软 (Zhè jiàn yīfu hěn róuruǎn)- Chiếc áo này rất mềm mại.
  • 我的床垫很柔软。(Wǒ de chuángdiàn hěn róuruǎn)- Nệm của tôi rất mềm.

Vài ví dụ minh họa cho từ 柔软

Trong cuộc sống hàng ngày

Từ 柔软 được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày để mô tả cảm giác thoải mái:

  • 这个毛巾非常柔软。(Zhège máojīn fēicháng róuruǎn.) – Chiếc khăn này rất mềm.
  • 她的声音听起来很柔软。(Tā de shēngyīn tīng qǐlái hěn róuruǎn.) – Giọng nói của cô ấy nghe thật nhẹ nhàng.

Trong văn viết

Trong văn học hoặc viết lách, 柔软 có thể được dùng để tạo ra hình ảnh sinh động:

  • 春风如同柔软的轻纱,拂过每一个角落。(Chūnfēng rútóng róuruǎn de qīng shā, fú guò měi yīgè jiǎoluò.) – Gió xuân như làn voan mềm mại, vuốt ve từng ngóc ngách.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội柔软
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo