DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

树立 (shùlì) là gì? Khám Phá Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp

Từ “树立” – Ý Nghĩa Của Từ

Từ “树立” (shùlì) trong tiếng Trung nghĩa là “xây dựng”, “thành lập” hoặc “thiết lập”. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ việc thiết lập một hình ảnh, thương hiệu, hoặc một quan điểm cụ thể nào đó trong xã hội.

Cấu Trúc Ngữ Pháp của từ “树立”

Cấu trúc ngữ pháp của “树立” khá đơn giản. Nó được phân tách như sau:

  • 树 (shù): Cây
  • 立 (lì): Đứng, thiết lập

Nghĩa của “树立” khi kết hợp tạo thành một động từ chỉ hành động thiết lập, được sử dụng khi mô tả việc hình thành một cái gì đó có ý nghĩa quan trọng.

Cách Sử Dụng Từ “树立” Trong Câu

Dưới đây là một số ví dụ để minh họa cách sử dụng từ “树立” trong câu:

Ví dụ 1:

在现代社会中,我们需要树立正确的价值观。

(Zài xiàndài shèhuì zhōng, wǒmen xūyào shùlì zhèngquè de jiàzhíguān.)

Dịch nghĩa: “Trong xã hội hiện đại, chúng ta cần thiết lập một hệ giá trị đúng đắn.”

Ví dụ 2:

为了推动公司的发展,管理层决定树立新的品牌形象。 ngữ pháp 树立

(Wèile tuīdòng gōngsī de fāzhǎn, guǎnlǐcéng juédìng shùlì xīn de pǐnpái xíngxiàng.)

Dịch nghĩa: “Để thúc đẩy sự phát triển của công ty, ban quản lý đã quyết định thiết lập hình ảnh thương hiệu mới.”

Kết Luận

Như vậy, từ “树立” không chỉ đơn thuần là một từ vựng, mà còn mang một ý nghĩa sâu sắc về việc thiết lập những điều quan trọng trong cuộc sống và công việc. Việc áp dụng từ này một cách chính xác trong ngữ cảnh sẽ giúp bạn truyền đạt thông điệp rõ ràng và hiệu quả hơn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung” shùlì
🔹Hotline: 0936 126 566 nghĩa của 树立
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo