DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

样品 (yàngpǐn) Là Gì? Tìm Hiểu Về Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

1. Ý Nghĩa Của 从样品 (yàngpǐn)

样品 (yàngpǐn) trong tiếng Trung có nghĩa là “mẫu vật” hoặc “sản phẩm mẫu”. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như thương mại, sản xuất, và nghiên cứu để chỉ một phiên bản mẫu cho phép kiểm tra, thử nghiệm hoặc đánh giá sản phẩm trước khi được sản xuất hàng loạt.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 样品

样品 (yàngpǐn) được tạo thành từ hai ký tự Hán:

  • 样 (yàng): nghĩa là “dạng”, “kiểu”, “mô hình”.
  • 品 (pǐn): nghĩa là “sản phẩm”, “đồ vật”. ví dụ về样品

Cấu trúc này cho thấy ý nghĩa tổng thể của từ, thể hiện rằng đây là một dạng sản phẩm hoặc mẫu vật trong một lớp cụ thể.

3. Ví Dụ Cách Sử Dụng Từ 样品

3.1. Câu Ví Dụ 1:

在会展上,我们收到了很多新产品的样品。

(Zài huìzhǎn shàng, wǒmen shōudào le hěn duō xīn chǎnpǐn de yàngpǐn.)

Dịch nghĩa: Tại triển lãm, chúng tôi đã nhận được rất nhiều mẫu sản phẩm mới.

3.2. Câu Ví Dụ 2:

这款手机的样品表现非常出色。

(Zhè kuǎn shǒujī de yàngpǐn biǎoxiàn fēicháng chūsè.)

Dịch nghĩa: Mẫu điện thoại này thể hiện rất xuất sắc. ví dụ về样品

3.3. Câu Ví Dụ 3:

为了满足客户的需求,我们需要准备更多的样品。

(Wèile mǎnzú kèhù de xūqiú, wǒmen xūyào zhǔnbèi gèng duō de yàngpǐn.)

Dịch nghĩa: Để đáp ứng nhu cầu của khách hàng, chúng tôi cần chuẩn bị nhiều mẫu hơn.

4. Kết Luận

样品 (yàngpǐn) là một từ quan trọng trong tiếng Trung, đặc biệt trong các lĩnh vực liên quan đến sản xuất và thương mại. Nắm vững cách sử dụng và cấu trúc ngữ pháp của từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong môi trường chuyên nghiệp. học tiếng Trung

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo