DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

核 (hé) là gì? Tìm Hiểu Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Thực Tế

Từ “核 (hé)” là một từ quan trọng trong tiếng Trung, mang đến nhiều ý nghĩa sâu sắc và ứng dụng trong ngữ cảnh thực tế. Ở bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp của từ này và đưa ra những ví dụ cụ thể để bạn dễ hình dung và áp dụng trong giao tiếp hàng ngày.

Ý Nghĩa của Từ “核 (hé)”

Từ “核” trong tiếng Trung có nghĩa chính là “hạt nhân”. Nguyên tắc cơ bản của một hạt nhân là trung tâm của một tế bào, nơi chứa đựng các thông tin di truyền. Từ này còn được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như khoa học, chính trị và văn hóa.

1. Hạt Nhân trong Khoa Học

Trong lĩnh vực khoa học, “核” được dùng để chỉ hạt nhân của nguyên tử, là nơi tập trung các proton và neutron. Ví dụ:

我们正在研究原子核的特性。 (Wǒmen zhèngzài yánjiū yuánzǐ hé de tèxìng.) – Chúng tôi đang nghiên cứu đặc tính của hạt nhân nguyên tử.

2. Hạt Nhân trong Chính Trị

Từ “核” cũng thường xuất hiện trong các thuật ngữ liên quan đến chính trị và quân sự, chẳng hạn như “核武器” (vũ khí hạt nhân). Ví dụ:

许多国家正在讨论核武器的扩散问题。 (Xǔduō guójiā zhèngzài tǎolùn héwǔqì de kuòsàn wèntí.) – Nhiều quốc gia đang thảo luận về vấn đề phổ biến vũ khí hạt nhân.

Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ “核”

Từ “核” có thể được sử dụng như một danh từ hoặc một phần của một cụm từ trong các cấu trúc ngữ pháp khác nhau. Dưới đây là một số cấu trúc thông dụng:

1. Danh Từ Đơn

“核” thường được sử dụng một mình như một danh từ. Ví dụ:

这颗原子核很不稳定。 (Zhè kē yuánzǐ hé hěn bù wěndìng.) – Hạt nhân này rất không ổn định.

2. Cụm Danh Từ hé

Từ “核” còn có thể nằm trong các cụm từ như “核能” (năng lượng hạt nhân) và “核算” (tính toán hạt nhân). Ví dụ:

核能是一种清洁的能源。 (Hé néng shì yī zhǒng qīngjié de néngyuán.) – Năng lượng hạt nhân là một loại năng lượng sạch.

3. Sử Dụng Trong Các Câu Phức

Bạn có thể kết hợp từ “核” trong các câu phức để tạo ra nhiều ý nghĩa hơn. Ví dụ:

科学家表示,核能的开发必须考虑安全性。 (Kēxuéjiā biǎoshì, hé néng de kāifā bìxū kǎolǜ ānquán xìng.) – Các nhà khoa học cho rằng việc phát triển năng lượng hạt nhân phải xem xét đến tính an toàn.

Ví Dụ Minh Họa Cho Từ “核”

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể hơn về cách sử dụng từ “核” trong các tình huống khác nhau:

  • 核工程师 (hè gōngchéngshī) hé: Kỹ sư hạt nhân, ví dụ: 他是一名出色的核工程师。 (Tā shì yī míng chūsè de hè gōngchéngshī.) – Anh ấy là một kỹ sư hạt nhân xuất sắc.
  • 核协议 (hè xiéyì): Thỏa thuận hạt nhân, ví dụ: 各国签署了核协议以避免冲突。 (Gè guó qiānshǔle hè xiéyì yǐ bìmiǎn chōngtū.) – Các quốc gia đã ký thỏa thuận hạt nhân để tránh xung đột.
  • 核能发电 (hè néng fādiàn): Phát điện bằng năng lượng hạt nhân, ví dụ: 我们正在发展核能发电技术。 (Wǒmen zhèngzài fāzhǎn hè néng fādiàn jìshù.) – Chúng tôi đang phát triển công nghệ phát điện bằng năng lượng hạt nhân.

Kết Luận

Từ “核 (hé)” không chỉ là một từ đơn giản mà còn chứa đựng nhiều ý nghĩa sâu sắc và ứng dụng đa dạng. Việc hiểu rõ từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung, đặc biệt trong các lĩnh vực khoa học và chính trị. Hy vọng rằng bài viết đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích và thú vị về từ “核”.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo