DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

根本 (gēn běn) là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp từ 根本 trong tiếng Trung

根本 (gēn běn) là từ vựng quan trọng trong tiếng Trung với nghĩa “căn bản, gốc rễ”. Từ này thường xuất hiện trong cả văn nói và văn viết, đặc biệt khi muốn nhấn mạnh bản chất của vấn đề.

1. Nghĩa của từ 根本 (gēn běn)

根本 có 3 nghĩa chính:

  • Nghĩa 1: Căn bản, gốc rễ (danh từ)
  • Nghĩa 2: Hoàn toàn, tuyệt đối (phó từ)
  • Nghĩa 3: Cơ bản, chủ yếu (tính từ)

2. Cách đặt câu với 根本

2.1. Ví dụ 根本 làm danh từ

这个问题要从根本上解决。(Zhège wèntí yào cóng gēnběn shàng jiějué.)
Vấn đề này cần được giải quyết từ gốc rễ.

2.2. Ví dụ 根本 làm phó từ

我根本不知道这件事。(Wǒ gēnběn bù zhīdào zhè jiàn shì.)
Tôi hoàn toàn không biết chuyện này.

2.3. Ví dụ 根本 làm tính từ

这是根本原因。(Zhè shì gēnběn yuányīn.) nghĩa từ 根本
Đây là nguyên nhân cơ bản.

3. Cấu trúc ngữ pháp với 根本

3.1. Cấu trúc phủ định: 根本不/没 + V

他根本没来参加考试。(Tā gēnběn méi lái cānjiā kǎoshì.)
Anh ấy hoàn toàn không đến tham gia thi.

3.2. Cấu trúc khẳng định: 从根本上 + V

我们必须从根本上改变方法。(Wǒmen bìxū cóng gēnběn shàng gǎibiàn fāngfǎ.)
Chúng ta phải thay đổi phương pháp một cách căn bản.

4. Phân biệt 根本 và 基本

虽然”根本”和”基本”都表示基础的意思,但”根本”更强调事物的根源和本质,而”基本”则侧重指主要的、大体上的。

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566 nghĩa từ 根本
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo