DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

根本 (gēnběn) Là Gì? Tìm Hiểu Về Cấu Trúc Ngữ Pháp Và Ví Dụ Sử Dụng

1. Định Nghĩa Từ “根本” (gēnběn)

Từ “根本” (gēnběn) trong tiếng Trung có nghĩa là “căn bản,” “cốt lõi,” hoặc “hoàn toàn.” Đây là một từ rất phổ biến được sử dụng để miêu tả một thái độ hoặc một tình huống mà ở đó, điều gì đó được coi là thiết yếu hoặc không thể bỏ qua.

Các từ gần nghĩa với “根本” có thể kể đến như “基础” (jīchǔ) hay “根基” (gēnjī), tuy nhiên “根本” thường được dùng để nhấn mạnh một điều gì đó không thể bàn cãi.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “根本”

2.1. Vị trí của từ “根本” trong câu

Từ “根本” thường xuất hiện trước động từ hoặc trước một cụm từ để nhấn mạnh mức độ của một hành động hoặc tình huống.

2.2. Cách sử dụng trong câu

Khi sử dụng “根本,” bạn có thể kết hợp với các từ như “不” (bù) để tạo thành câu phủ định, hoặc “就” (jiù) để nhấn mạnh sự chắc chắn:

3. Ví Dụ Minh Họa Với Từ “根本”

3.1. Ví dụ 1

他根本不在乎别人的看法。

Phiên âm: Tā gēnběn bù zàihū biérén de kànfǎ.

Dịch nghĩa: Anh ấy hoàn toàn không quan tâm đến ý kiến của người khác.

3.2. Ví dụ 2 gēnběn

这件事根本没有那么复杂。

Phiên âm: Zhè jiàn shì gēnběn méiyǒu nàme fùzá.

Dịch nghĩa: Việc này hoàn toàn không phức tạp như vậy.

3.3. Ví dụ 3

他的计划根本行不通。

Phiên âm: Tā de jìhuà gēnběn xíng bùtōng.

Dịch nghĩa: Kế hoạch của anh ấy hoàn toàn không khả thi.

4. Kết Luận

Từ “根本” (gēnběn) là một từ quan trọng trong tiếng Trung, giúp người học diễn đạt một cách rõ ràng và mạnh mẽ hơn về sự quan trọng và cốt lõi của sự việc. Khi sử dụng đúng cách, “根本” có thể mang lại một sức nặng cho câu nói của bạn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM gēnběn

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo