Giới Thiệu Về Từ “档案” (dàngàn)
Từ “档案” (dàngàn) trong tiếng Trung có nghĩa là “tài liệu”, “hồ sơ”, “danh sách”. Đây là một thuật ngữ thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như giáo dục, quản lý, và hành chính. Nó thể hiện sự quản lý và tổ chức thông tin quan trọng.
Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ “档案”
Từ “档案” được cấu thành từ hai ký tự Hán:
- 档 (dàng): Có nghĩa là “thư mục”, “tài liệu”.
- 案 (àn): Nghĩa là “bảng, trường hợp”.
Khi kết hợp lại, “档案” diễn đạt những tài liệu có đầy đủ thông tin cần thiết để phục vụ trong việc lưu trữ và tham khảo.
Ngữ Pháp và Cách Sử Dụng
Từ “档案” thường được dùng như danh từ trong câu. Nó có thể đi kèm với các lượng từ khác nhau tuỳ theo ngữ cảnh. Ví dụ:
- 一份档案 (yī fèn dàngàn) – một hồ sơ.
- 几个档案 (jǐ gè dàngàn) – một vài hồ sơ.
Ví Dụ Minh Họa Cho Từ “档案”
Ví Dụ 1:
我的档案里有很多重要的信息。
(Wǒ de dàngàn lǐ yǒu hěn duō zhòngyào de xìnxī.)
Dịch: Trong hồ sơ của tôi có rất nhiều thông tin quan trọng.
Ví Dụ 2:
请把这份档案复印一下。
(Qǐng bǎ zhè fèn dàngàn fùyìn yīxià.)
Dịch: Xin hãy sao chép hồ sơ này.
Ví Dụ 3:
我们需要查看他的档案。
(Wǒmen xūyào chákàn tā de dàngàn.)
Dịch: Chúng tôi cần xem hồ sơ của anh ấy.
Kết Luận
Từ “档案” (dàngàn) không chỉ đơn thuần là một từ trong tiếng Trung, mà còn mang lại nhiều giá trị trong việc quản lý thông tin, tài liệu. Hiểu rõ ngữ pháp và cách sử dụng của từ này sẽ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp trong tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn