1. Ý Nghĩa Của Từ 桶 (tǒng)
桶 (tǒng) là một từ tiếng Trung có nghĩa là ‘thùng’ hoặc ‘xô’. Từ này thường được sử dụng để chỉ các loại chứa đựng, đựng nước hoặc các chất lỏng khác. Nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ thường nhật cho đến chuyên môn.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 桶 (tǒng)
2.1. Đặc Điểm Ngữ Pháp
桶 là một danh từ (名词, míngcí) trong tiếng Trung. Nó do hai phần cấu tạo: phần trước là bộ ‘木’ (mù) chỉ chất liệu gỗ và phần sau là ‘桶’ (tǒng). Khi kết hợp lại, từ này có thể biểu thị một cái thùng được làm bằng gỗ hoặc bằng vật liệu khác.
2.2. Cách Sử Dụng Trong Câu
Khi sử dụng từ桶 trong các câu, bạn có thể áp dụng cấu trúc như sau:
- Đối tượng + 是 (shì) + 桶
- Đối tượng + 在 + 桶 +里面/外面
3. Ví Dụ Cụ Thể Với Từ 桶
3.1. Ví Dụ Thông Thường
Ví dụ:
这个桶里有水。 (Zhège tǒng lǐ yǒu shuǐ.)
Câu này có nghĩa là ‘Trong cái thùng này có nước.’
3.2. Ví Dụ Trong Ngữ Cảnh Khác
Ví dụ khác:
我把菜放在桶里。 (Wǒ bǎ cài fàng zài tǒng lǐ.)
Câu này có nghĩa là ‘Tôi để rau trong cái thùng.’
4. Các Từ Liên Quan Đến 桶
Ngoài từ桶, bạn cũng có thể gặp nhiều từ khác liên quan đến việc chứa đựng, chẳng hạn như:
- 壶 (hú) – Ấm, bình
- 罐 (guàn) – Hũ, hộp
- 箱 (xiāng) – Hộp, thùng
5. Kết Luận
Từ桶 (tǒng) là một từ đa dụng trong tiếng Trung, đặc biệt khi đề cập đến các đồ vật chứa đựng. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn tăng cường khả năng giao tiếp và tiếp cận với tiếng Trung một cách tự nhiên hơn.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn