Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá chủ đề 條約 (tiáo yuē), một thuật ngữ quan trọng trong tiếng Trung, ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp của từ này cùng với các ví dụ minh họa. Chúng ta sẽ sử dụng mô hình Kim Tự Tháp để cung cấp thông tin rõ ràng và dễ hiểu nhất cho bạn đọc.
1. 條約 (tiáo yuē) – Định nghĩa và ý nghĩa
條約 là một từ tiếng Trung có nghĩa là “Hiệp ước” hoặc “Thỏa thuận”. Trong các lĩnh vực như luật pháp, ngoại giao hay chính trị, 條約 thường được sử dụng để chỉ các hiệp định hoặc thỏa thuận giữa hai hoặc nhiều bên, có thể là quốc gia, tổ chức hoặc cá nhân. Từ này thể hiện ý nghĩa của sự đồng thuận và cam kết giữa các bên liên quan.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 條約
2.1. Phân tích cấu trúc
Để hiểu rõ hơn về 條約, chúng ta có thể phân tích cấu trúc và cách kết hợp của nó. Từ 條約 được cấu thành từ hai ký tự:
- 條 (tiáo): Có thể hiểu là “đường kẻ”, “đường dây” hoặc “mảnh”. Nó mang nghĩa chỉ sự phân chia hoặc các yếu tố cụ thể trong một thỏa thuận.
- 約 (yuē): Có nghĩa là “hẹn” hoặc “thỏa thuận”. Ký tự này thể hiện tính cách xác định và chính thức của một thoả thuận nào đó.
2.2. Ngữ pháp
Trong tiếng Trung, 條約 được sử dụng như danh từ và có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ có nghĩa khác nhau. Ví dụ, 條約簽署 (tiáo yuē qiān shǔ) nghĩa là “ký kết hiệp ước”.
3. Ví dụ câu có từ 條約
3.1. Ví dụ trong ngữ cảnh
Dưới đây là một số câu ví dụ có sử dụng từ 條約:
- 我們需要簽署這個條約,以確保未來的和平。
(Wǒmen xūyào qiānshǔ zhège tiáoyuē, yǐ quèbǎo wèilái de hépíng.)
“Chúng ta cần ký hiệp ước này để đảm bảo hòa bình trong tương lai.” - 這條約對兩國的合作至關重要。
(Zhè tiáoyuē duì liǎng guó de hézuò zhì guān zhòngyào.)
“Hiệp ước này rất quan trọng cho sự hợp tác giữa hai quốc gia.” - 條約的內容必須得到雙方的確認。
(Tiáoyuē de nèiróng bìxū dédào shuāngfāng de quèrèn.)
“Nội dung của hiệp ước phải được xác nhận bởi cả hai bên.”
4. Tầm quan trọng của 條約 trong xã hội
Các 條約 thường đóng vai trò rất lớn trong việc duy trì hòa bình, bảo vệ quyền lợi của các bên tham gia, cũng như tạo điều kiện cho sự phát triển bền vững. Những hiệp ước này thường được xây dựng dựa trên cơ sở của sự tôn trọng và hiểu biết lẫn nhau, giúp tránh những xung đột và tranh chấp không đáng có.
5. Thực tế và ứng dụng của 條約 trong đời sống
Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta cũng có thể thấy sự xuất hiện của các 條約 dưới nhiều hình thức khác nhau như hợp đồng lao động, thỏa thuận thương mại, thỏa thuận hợp tác giữa các tổ chức, cá nhân. Điều này cho thấy sự cần thiết của việc hiểu biết về 條約 không chỉ trong môi trường chính trị mà còn trong các hoạt động thường nhật.
6. Kết luận
Chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về 條約 (tiáo yuē), từ định nghĩa, cấu trúc ngữ pháp đến các ví dụ cụ thể trong ngôn ngữ tiếng Trung. Hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích và giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ quan trọng này!
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn