DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

棋 (qí) Là Gì? Tìm Hiểu Về Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ Này

Giới Thiệu Về Từ “棋”

Từ “棋” (qí) trong tiếng Trung có nghĩa là “cờ”, thường được dùng để chỉ các loại cờ như cờ tướng, cờ vua hay các môn thể thao trí tuệ liên quan đến bàn cờ. Trong tiếng Hán, “棋” cũng có thể được sử dụng để ám chỉ đến các trò chơi chiến lược khác nhau, nơi mà người chơi cần tư duy phản biện và chiến lược.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “棋”

Ngữ Pháp Cơ Bản

Trong tiếng Trung, “棋” được sử dụng như một danh từ. Cấu trúc ngữ pháp thông thường khi sử dụng từ này là: Danh từ + 棋. Ví dụ: “象棋” (xiàngqí) có nghĩa là “cờ tướng”.

Ngoài ra, từ “棋” cũng có thể được kết hợp với các động từ để tạo thành các cụm từ diễn tả hành động như: “下棋” (xià qí) nghĩa là “chơi cờ”.

Các Dạng Kết Hợp Khác

Khi kết hợp với các từ khác, “棋” có thể tham gia vào nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau. Một số ví dụ là:

  • “围棋” (wéiqí) – cờ vây
  • “国际象棋” (guójì xiàngqí) – cờ vua quốc tế

Ví Dụ Câu Có Chứa Từ “棋”

  • 今天我想去下棋。 (Jīntiān wǒ xiǎng qù xià qí.) – Hôm nay tôi muốn đi chơi cờ.
  • 他很喜欢围棋。 (Tā hěn xǐhuān wéiqí.) – Anh ấy rất thích cờ vây.
  • 我们可以一起玩国际象棋。 (Wǒmen kěyǐ yīqǐ wán guójì xiàngqí.) – Chúng ta có thể cùng chơi cờ vua quốc tế.

Kết Luận

Từ “棋” (qí) không chỉ đơn thuần là một từ để chỉ trò chơi mà nó còn mở ra nhiều khía cạnh văn hóa và xã hội trong ngôn ngữ Trung Quốc. Việc hiểu được cấu trúc ngữ pháp cũng như cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống liên quan đến trò chơi trí tuệ. nghĩa của từ棋 học tiếng Trung

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo