森林 (sēn lín) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung, thường xuất hiện trong các bài học từ vựng và ngữ pháp. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 森林.
1. 森林 (sēn lín) nghĩa là gì?
森林 (sēn lín) có nghĩa là “rừng” trong tiếng Việt. Đây là danh từ chỉ một khu vực rộng lớn có nhiều cây cối mọc dày đặc.
2. Cách đặt câu với từ 森林
2.1. Câu đơn giản
Ví dụ: 这片森林很大。(Zhè piàn sēnlín hěn dà.) – Khu rừng này rất lớn.
2.2. Câu phức tạp
Ví dụ: 我们昨天在森林里野餐。(Wǒmen zuótiān zài sēnlín lǐ yěcān.) – Hôm qua chúng tôi đã dã ngoại trong rừng.
3. Cấu trúc ngữ pháp của từ 森林
森林 là danh từ nên thường đóng vai trò chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu. Nó có thể kết hợp với các lượng từ như 片 (piàn), 座 (zuò) để chỉ số lượng.
3.1. Vị trí trong câu
Ví dụ: 森林保护很重要。(Sēnlín bǎohù hěn zhòngyào.) – Bảo vệ rừng rất quan trọng.
3.2. Kết hợp với lượng từ
Ví dụ: 一片森林 (yī piàn sēnlín) – một khu rừng
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn