1. Giới Thiệu Về Từ Ngữ棲身 (qī shēn)
棲身 (qī shēn) là một từ trong tiếng Trung, thường được dịch là “tạm cư” hay “ở lại” trong ngữ cảnh chỉ việc ở lại một nơi nào đó trong một khoảng thời gian dài hơn. Từ này thể hiện sự ổn định và liên kết với một địa điểm cụ thể.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của棲身
2.1. Phân Tích Từng Chữ
Từ 棲 mang nghĩa là “ngụ cư”, “trú ẩn”, trong khi 身 có nghĩa là “thân thể” hay “cơ thể”. Khi kết hợp lại,棲身 tạo nên ý nghĩa “sống hoặc cư trú tại một nơi”.
2.2. Cách Sử Dụng Ngữ Pháp
Cấu trúc ngữ pháp của từ棲身 thường được sử dụng trong các câu có thể đi cùng với các chủ ngữ và động từ khác để mô tả hình thức cư trú hoặc tồn tại. Ví dụ điển hình có thể là:
- 他在这里棲身已久。
- 这个动物棲身在树上。
3. Ví Dụ về Cách Sử Dụng棲身
3.1. Ví Dụ Câu Trực Tiếp
他在这里棲身已久。 (Tā zài zhèlǐ qī shēn yǐ jiǔ.) – Anh ấy đã ở lại đây một thời gian dài.
3.2. Ví Dụ trong Tình Huống Cụ Thể
这个动物棲身在树上。 (Zhège dòngwù qī shēn zài shù shàng.) – Con vật này cư trú trên cây.
4. Tầm Quan Trọng Của棲身 trong Ngôn Ngữ Hằng Ngày
Từ棲身 không chỉ được sử dụng trong các văn bản học thuật hay văn chương, mà còn có mặt trong giao tiếp ngôn ngữ thông thường, đặc biệt khi bàn về không gian sống, động vật, hoặc các khía cạnh khác liên quan đến sự ổn định vị trí.
5. Kết Luận
Hiểu rõ về từ棲身 (qī shēn) sẽ giúp bạn có thêm kiến thức để giao tiếp một cách chính xác và lưu loát hơn trong tiếng Trung. Từ việc phân tích ngữ nghĩa đến ứng dụng thực tế trong các câu ví dụ, hy vọng bài viết đã mang lại cho bạn cái nhìn tổng quan và hữu ích về từ ngữ này.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn