Trong tiếng Trung, 棵 (kē) là một lượng từ thường dùng để đếm các loại cây cối, thực vật. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 棵 giúp bạn sử dụng chính xác trong giao tiếp.
1. 棵 (kē) nghĩa là gì?
棵 là lượng từ dùng để đếm các loại cây, thực vật có thân như cây cối, hoa màu. Ví dụ: 一棵树 (yī kē shù) – một cái cây, 两棵白菜 (liǎng kē báicài) – hai cây cải thảo.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 棵
2.1. Cấu trúc cơ bản
Số từ + 棵 + Danh từ (chỉ cây cối/thực vật)
Ví dụ: 三棵苹果树 (sān kē píngguǒ shù) – ba cây táo
2.2. Cấu trúc mở rộng
Chủ ngữ + Động từ + 了 + Số từ + 棵 + Danh từ
Ví dụ: 我种了五棵玫瑰 (wǒ zhòngle wǔ kē méiguī) – Tôi đã trồng năm cây hoa hồng
3. Ví dụ câu có chứa từ 棵
- 院子里有一棵大树 (Yuànzi lǐ yǒu yī kē dà shù) – Trong sân có một cây to
- 农民种了十棵玉米 (Nóngmín zhòngle shí kē yùmǐ) – Nông dân trồng mười cây ngô
- 这棵植物需要更多阳光 (Zhè kē zhíwù xūyào gèng duō yángguāng) – Cây này cần nhiều ánh sáng hơn
4. Phân biệt 棵 với các lượng từ khác
棵 chỉ dùng cho cây có thân, không dùng cho hoa (用朵) hay cỏ (用株). Hiểu rõ sự khác biệt này giúp bạn sử dụng đúng lượng từ trong mọi tình huống.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn