Trong tiếng Trung, việc hiểu rõ các từ và cấu trúc ngữ pháp là rất quan trọng để giao tiếp hiệu quả. Một trong những từ thú vị cần khám phá là 業已 (yè yǐ). Bài viết này sẽ giải thích chi tiết về nghĩa của từ, cấu trúc ngữ pháp liên quan và cách sử dụng thực tế trong câu.
1. Nghĩa của từ 業已 (yè yǐ)
Từ 業已 được dịch sang tiếng Việt có nghĩa là “đã hoàn thành” hoặc “đã xảy ra”. Đây là một cách diễn đạt thể hiện sự kết thúc của một hành động hoặc sự việc.
2. Cấu trúc ngữ pháp của 業已
Cấu trúc ngữ pháp của 業已 bao gồm hai thành phần chính:
2.1. Ý nghĩa các từ
- 業 (yè): Nghĩa là “nghiệp”, “ngành nghề” hoặc “công việc”.
- 已 (yǐ): Nghĩa là “đã”, thể hiện hành động đã hoàn tất.
2.2. Cách sử dụng trong câu
Khi sử dụng 業已 trong câu, nó thường được đặt trước động từ chính để nhấn mạnh rằng hành động đã xảy ra trước đó. Ví dụ:
- 我們業已完成了這個項目。 (Wǒmen yè yǐ wánchéngle zhège xiàngmù.) – Chúng tôi đã hoàn thành dự án này.
3. Ví dụ cụ thể với 業已
Dưới đây là một số ví dụ khác để bạn có thể hiểu rõ hơn cách sử dụng 業已 trong các ngữ cảnh khác nhau:
- 這份報告業已提交給管理部門。 (Zhè fèn bàogào yè yǐ tíjiāo gěi guǎnlǐ bùmén.) – Bản báo cáo này đã được gửi cho bộ phận quản lý.
- 他業已離開公司。 (Tā yè yǐ líkāi gōngsī.) – Anh ấy đã rời khỏi công ty.
- 你業已知道這個消息了嗎? (Nǐ yè yǐ zhīdào zhège xiāoxīle ma?) – Bạn đã biết tin này chưa?
4. Tóm tắt
Trên đây là tổng quan về từ 業已 (yè yǐ) – một từ ngữ hữu ích trong tiếng Trung. Với cấu trúc và cách sử dụng cơ bản, bạn có thể dễ dàng áp dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn