DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

業餘 (yè yú) Là gì? Tìm hiểu Cấu trúc và Ví dụ sử dụng

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá 業餘 (yè yú), một từ tiếng Trung vô cùng thú vị. Bắt đầu từ ý nghĩa của nó, chúng ta sẽ đi sâu vào cấu trúc ngữ pháp và các ví dụ sử dụng để giúp bạn hiểu rõ hơn về từ này.

1. Ý nghĩa của 業餘 (yè yú)

Từ 業餘 (yè yú) có nghĩa là ‘nghiệp dư’ trong tiếng Trung. Nó thường được dùng để chỉ công việc hoặc sở thích mà một người thực hiện ngoài công việc chính của họ. Ví dụ, một người có thể là một nhạc sĩ nghiệp dư, nghĩa là họ chơi nhạc không phải để kiếm sống mà chỉ là sở thích hay niềm đam mê.

2. Cấu trúc ngữ pháp của 業餘

Về ngữ pháp, từ 業餘 (yè yú) bao gồm hai phần chính:

  • (yè): Nghĩa là ‘nghiệp’, ‘ngành nghề’.
  • (yú): Nghĩa là ‘dư thừa’, ‘khoảng còn lại’.

Khi kết hợp lại, 業餘 mang nghĩa là ‘ngành nghề còn lại’ hay ‘nghiệp dư’, chỉ những hoạt động không phải là công việc chính thức.

3. Ví dụ sử dụng từ 業餘 trong câu

Dưới đây là một số câu ví dụ có sử dụng từ 業餘:

3.1 Ví dụ 1

他是一名業餘畫家。 (Tā shì yī míng yè yú huà jiā.) ngữ pháp tiếng Trung

Đây có nghĩa là: ‘Anh ấy là một họa sĩ nghiệp dư.’

3.2 Ví dụ 2 tiếng Trung

我喜歡在業餘時間學習彈吉他。 (Wǒ xǐ huān zài yè yú shí jiān xué xí tán jítā.)

Đây có nghĩa là: ‘Tôi thích học chơi guitar trong thời gian rảnh rỗi.’

3.3 Ví dụ 3

她是業餘攝影師,拍攝了很多美麗的照片。 (Tā shì yè yú shè yǐng shī, pāi shè le hěn duō měi lì de zhào piàn.)

Đây có nghĩa là: ‘Cô ấy là một nhiếp ảnh gia nghiệp dư, đã chụp rất nhiều bức ảnh đẹp.’

4. Tại sao không nên nhầm lẫn 業餘 với các từ khác?

Từ 業餘 thường bị nhầm lẫn với các từ có ý nghĩa tương tự, chẳng hạn như 專業 (zhuān yè) nghĩa là ‘chuyên nghiệp’. Tuy nhiên, 業餘 nhấn mạnh vào sự không chính thức của hoạt động đó, trong khi 專業業餘 lại chỉ những hoạt động được thực hiện chuyên nghiệp và có thu nhập từ đó.

5. Một số hoạt động 業餘 phổ biến

Có rất nhiều loại hình hoạt động nghiệp dư mà mọi người có thể tham gia như:

  • Chơi thể thao (bóng đá nghiệp dư, bóng rổ nghiệp dư)
  • Tham gia câu lạc bộ âm nhạc
  • Đọc sách, viết blog
  • Chụp ảnh, làm phim ngắn

6. Kết luận

Từ 業餘 không chỉ đơn thuần là một từ, mà còn chứa đựng những câu chuyện về đam mê và sở thích bên ngoài công việc chính của mỗi người. Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về 業餘 (yè yú) cũng như cách sử dụng của nó trong văn cảnh tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo